dama tiếng Bồ Đào Nha là gì?

dama tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dama trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ dama tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm dama tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dama

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dama tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dama tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {dame} phu nhân (bá tước, nam tước...), viên quản lý nhà ký túc trường I,tơn (Anh), (từ cổ,nghĩa cổ) bà; người đàn bà đứng tuổi
  • {lady} vợ, phu nhân, nữ, đàn bà, người yêu, bà chủ; người đàn bà nắm quyền binh trong tay, Đức Mẹ đồng trinh
  • {queen} nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vợ vua, hoàng hậu, (đánh bài) quân Q, (đánh cờ) quân đam, con ong chúa; con kiến chúa, người ta đã biết tỏng đi rồi, bây giờ mới nói, cô gái đẹp, người đàn bà đẹp, chọn làm hoàng hậu; chọn làm nữ hoàng, (đánh cờ) nâng (quân thường) thành quân đam, làm như bà chúa
  • {king} vua, quốc vương, trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba, lá cờ của nhà vua, (nghĩa bóng) vua (đại tư bản...), chúa tể (loài thú, loài chim), (đánh cờ) quân tướng, quân chúa, (đánh bài) lá bài K, loại tốt nhất; loại to, loại lớn (hoa quả), con đường chính (thuỷ bộ), thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn, mặt trời, (tôn giáo) Chúa, thần chết, (xem) evidence, diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch), làm vua, trị vì, làm như vua, làm ra vẻ vua, tôn lên làm vua, làm như vua, làm ra vẻ vua

Thuật ngữ liên quan tới dama

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dama trong tiếng Bồ Đào Nha

dama có nghĩa là: {dame} phu nhân (bá tước, nam tước...), viên quản lý nhà ký túc trường I,tơn (Anh), (từ cổ,nghĩa cổ) bà; người đàn bà đứng tuổi {lady} vợ, phu nhân, nữ, đàn bà, người yêu, bà chủ; người đàn bà nắm quyền binh trong tay, Đức Mẹ đồng trinh {queen} nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vợ vua, hoàng hậu, (đánh bài) quân Q, (đánh cờ) quân đam, con ong chúa; con kiến chúa, người ta đã biết tỏng đi rồi, bây giờ mới nói, cô gái đẹp, người đàn bà đẹp, chọn làm hoàng hậu; chọn làm nữ hoàng, (đánh cờ) nâng (quân thường) thành quân đam, làm như bà chúa {king} vua, quốc vương, trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba, lá cờ của nhà vua, (nghĩa bóng) vua (đại tư bản...), chúa tể (loài thú, loài chim), (đánh cờ) quân tướng, quân chúa, (đánh bài) lá bài K, loại tốt nhất; loại to, loại lớn (hoa quả), con đường chính (thuỷ bộ), thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn, mặt trời, (tôn giáo) Chúa, thần chết, (xem) evidence, diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch), làm vua, trị vì, làm như vua, làm ra vẻ vua, tôn lên làm vua, làm như vua, làm ra vẻ vua

Đây là cách dùng dama tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dama tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{dame} phu nhân (bá tước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nam tước...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viên quản lý nhà ký túc trường I tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tơn (Anh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) bà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đàn bà đứng tuổi {lady} vợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phu nhân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đàn bà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người yêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bà chủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đàn bà nắm quyền binh trong tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
Đức Mẹ đồng trinh {queen} nữ hoàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bà hoàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bà chúa ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vợ vua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàng hậu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) quân Q tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh cờ) quân đam tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con ong chúa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con kiến chúa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người ta đã biết tỏng đi rồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bây giờ mới nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cô gái đẹp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đàn bà đẹp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọn làm hoàng hậu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọn làm nữ hoàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh cờ) nâng (quân thường) thành quân đam tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm như bà chúa {king} vua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quốc vương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lá cờ của nhà vua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) vua (đại tư bản...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chúa tể (loài thú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loài chim) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh cờ) quân tướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quân chúa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) lá bài K tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loại tốt nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loại to tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loại lớn (hoa quả) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con đường chính (thuỷ bộ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt trời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) Chúa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thần chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) evidence tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm vua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trị vì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm như vua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ra vẻ vua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôn lên làm vua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm như vua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ra vẻ vua