decorrerão tiếng Bồ Đào Nha là gì?

decorrerão tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng decorrerão trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ decorrerão tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm decorrerão tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ decorrerão

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

decorrerão tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ decorrerão tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {marchoff}
  • {retreat} (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật ((tôn giáo)) nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt (của bọn cướp...), nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh, lùi, rút lui, (quân sự) rút lui, lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...), (đánh cờ) rút (quân) về (tránh thế bị vây hãm)
  • {withdraw} rút, rút khỏi, rút, rút lui, rút, rút lại, (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi, kéo (màn), rút lui (khỏi một ni), (quân sự) rút quân, ra, rút ra

Thuật ngữ liên quan tới decorrerão

Tóm lại nội dung ý nghĩa của decorrerão trong tiếng Bồ Đào Nha

decorrerão có nghĩa là: {marchoff} {retreat} (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật ((tôn giáo)) nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt (của bọn cướp...), nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh, lùi, rút lui, (quân sự) rút lui, lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...), (đánh cờ) rút (quân) về (tránh thế bị vây hãm) {withdraw} rút, rút khỏi, rút, rút lui, rút, rút lại, (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi, kéo (màn), rút lui (khỏi một ni), (quân sự) rút quân, ra, rút ra

Đây là cách dùng decorrerão tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ decorrerão tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{marchoff} {retreat} (quân sự) sự rút lui tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rút quân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiệu lệnh rút quân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) tiếng kèn (trống) thu không tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ẩn dật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi ẩn dật ((tôn giáo)) nơi tu đạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi trốn tránh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sào huyệt (của bọn cướp...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà dưỡng lão tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trại cứu tế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bệnh viện tinh thần kinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút lui tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) rút lui tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lẹm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trợt ra sau (cằm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trán...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh cờ) rút (quân) về (tránh thế bị vây hãm) {withdraw} rút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút khỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút lui tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) sự huỷ bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thu hồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo (màn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút lui (khỏi một ni) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) rút quân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra