decrépita tiếng Bồ Đào Nha là gì?

decrépita tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng decrépita trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ decrépita tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm decrépita tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ decrépita

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

decrépita tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ decrépita tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {decayed}
  • {decrepit} già yếu, hom hem, lụ khụ, hư nát, đổ nát
  • {dilapidated} đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); long tay gãy ngõng (đồ đạc); xác xơ (quần áo...), bị phung phí (của cải), đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); long tay gãy ngõng (đồ đạc); xác xơ (quần áo...), lôi thôi, không gọn gàng (ăn mặc)
  • {lapsed}
  • {rickety} (y học) mắc bệnh còi xương, còi cọc (người), lung lay, khập khiễng, ọp ẹp

Thuật ngữ liên quan tới decrépita

Tóm lại nội dung ý nghĩa của decrépita trong tiếng Bồ Đào Nha

decrépita có nghĩa là: {decayed} {decrepit} già yếu, hom hem, lụ khụ, hư nát, đổ nát {dilapidated} đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); long tay gãy ngõng (đồ đạc); xác xơ (quần áo...), bị phung phí (của cải), đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); long tay gãy ngõng (đồ đạc); xác xơ (quần áo...), lôi thôi, không gọn gàng (ăn mặc) {lapsed} {rickety} (y học) mắc bệnh còi xương, còi cọc (người), lung lay, khập khiễng, ọp ẹp

Đây là cách dùng decrépita tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ decrépita tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{decayed} {decrepit} già yếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hom hem tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lụ khụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hư nát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ nát {dilapidated} đổ nát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xiêu vẹo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ọp ẹp (nhà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
long tay gãy ngõng (đồ đạc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xác xơ (quần áo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị phung phí (của cải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ nát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xiêu vẹo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ọp ẹp (nhà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
long tay gãy ngõng (đồ đạc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xác xơ (quần áo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi thôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không gọn gàng (ăn mặc) {lapsed} {rickety} (y học) mắc bệnh còi xương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
còi cọc (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lung lay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khập khiễng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ọp ẹp