definiste tiếng Bồ Đào Nha là gì?

definiste tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng definiste trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ definiste tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm definiste tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ definiste

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

definiste tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ definiste tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {determine} định, xác định, định rõ, quyết định, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, (pháp lý) làm mãn hạn, kết thúc, quyết định, quyết tâm, kiên quyết, (pháp lý) mãn hạn, hết hạn (giao kèo, khế ước...)
  • {fix} đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...), làm đông lại làm đặc lại, hâm (ảnh, màu...); cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định (vị trí...), quy định phạm vi (trách nhiệm...), quy định, thu xếp, ổn định (sự thay đổi, sự phát triển một ngôn ngữ), sửa chữa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sang sửa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bố trí, tổ chức, chuẩn bị, sắp xếp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hối lộ, đấm mồm (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trừng phạt; trả thù, trả đũa (ai), trở nên vững chắc, đồng đặc lại, (+ on, upon) chọn, định, đứng vào vị trí, tình thế khó khăn, sự tìm vị trí; vị trí phát hiện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có thể hối lộ được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mất trật tự, bừa bộn, rối loạn
  • {define} định nghĩa (một từ...), định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...), xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất
  • {determine} định, xác định, định rõ, quyết định, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, (pháp lý) làm mãn hạn, kết thúc, quyết định, quyết tâm, kiên quyết, (pháp lý) mãn hạn, hết hạn (giao kèo, khế ước...)

Thuật ngữ liên quan tới definiste

Tóm lại nội dung ý nghĩa của definiste trong tiếng Bồ Đào Nha

definiste có nghĩa là: {determine} định, xác định, định rõ, quyết định, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, (pháp lý) làm mãn hạn, kết thúc, quyết định, quyết tâm, kiên quyết, (pháp lý) mãn hạn, hết hạn (giao kèo, khế ước...) {fix} đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...), làm đông lại làm đặc lại, hâm (ảnh, màu...); cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định (vị trí...), quy định phạm vi (trách nhiệm...), quy định, thu xếp, ổn định (sự thay đổi, sự phát triển một ngôn ngữ), sửa chữa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sang sửa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bố trí, tổ chức, chuẩn bị, sắp xếp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hối lộ, đấm mồm (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trừng phạt; trả thù, trả đũa (ai), trở nên vững chắc, đồng đặc lại, (+ on, upon) chọn, định, đứng vào vị trí, tình thế khó khăn, sự tìm vị trí; vị trí phát hiện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có thể hối lộ được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mất trật tự, bừa bộn, rối loạn {define} định nghĩa (một từ...), định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...), xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất {determine} định, xác định, định rõ, quyết định, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, (pháp lý) làm mãn hạn, kết thúc, quyết định, quyết tâm, kiên quyết, (pháp lý) mãn hạn, hết hạn (giao kèo, khế ước...)

Đây là cách dùng definiste tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ definiste tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{determine} định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xác định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định rõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyết định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định đoạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho quyết định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho có quyết tâm thôi thúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) làm mãn hạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết thúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyết định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyết tâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiên quyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) mãn hạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hết hạn (giao kèo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khế ước...) {fix} đóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập trung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dồn (sự nhìn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chú ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình thân yêu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đông lại làm đặc lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hâm (ảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
màu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố định lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn chằm chằm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ấn định (vị trí...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quy định phạm vi (trách nhiệm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quy định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ổn định (sự thay đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phát triển một ngôn ngữ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa chữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) sang sửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) bố trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tổ chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuẩn bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) hối lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đấm mồm (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) trừng phạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả thù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả đũa (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở nên vững chắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồng đặc lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) chọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng vào vị trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình thế khó khăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tìm vị trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vị trí phát hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) người có thể hối lộ được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) mất trật tự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bừa bộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rối loạn {define} định nghĩa (một từ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định rõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vạch rõ (hình dạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ranh giới...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xác định đặc điểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ rõ tính chất {determine} định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xác định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định rõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyết định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định đoạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho quyết định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho có quyết tâm thôi thúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) làm mãn hạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết thúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyết định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyết tâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiên quyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) mãn hạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hết hạn (giao kèo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khế ước...)