delgadíssimos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

delgadíssimos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng delgadíssimos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ delgadíssimos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm delgadíssimos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ delgadíssimos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

delgadíssimos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ delgadíssimos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {gaunt} gầy, hốc hác, hoang vắng, thê lương, buồn thảm (cảnh vật...), cằn cỗi, có vẻ dữ tợn, dễ sợ
  • {lean} độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ (thịt), đói kém, mất mùa, không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì (việc làm), dựa, tựa, chống, nghiêng đi, (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người, (+ against, on, upon) dựa, tựa, chống, ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...), (+ to, towards) nghiêng về, thiên về
  • {slender} mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon, ít ỏi, nghèo nàn, mỏng manh, yếu ớt, không âm vang (âm thanh, tiếng nói)
  • {thin} mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ, nhỏ hẹp, yếu ớt, mong manh; nghèo nàn, (từ lóng) khó chịu, buồn chán, làm cho mỏng, làm cho mảnh, làm gầy đi, làm gầy bớt, làm loãng, pha loãng, làm thưa, làm giảm bớt, tỉa bớt, mỏng ra, mảnh đi, gầy đi, loãng ra, thưa bớt đi, thưa thớt

Thuật ngữ liên quan tới delgadíssimos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của delgadíssimos trong tiếng Bồ Đào Nha

delgadíssimos có nghĩa là: {gaunt} gầy, hốc hác, hoang vắng, thê lương, buồn thảm (cảnh vật...), cằn cỗi, có vẻ dữ tợn, dễ sợ {lean} độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ (thịt), đói kém, mất mùa, không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì (việc làm), dựa, tựa, chống, nghiêng đi, (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người, (+ against, on, upon) dựa, tựa, chống, ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...), (+ to, towards) nghiêng về, thiên về {slender} mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon, ít ỏi, nghèo nàn, mỏng manh, yếu ớt, không âm vang (âm thanh, tiếng nói) {thin} mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ, nhỏ hẹp, yếu ớt, mong manh; nghèo nàn, (từ lóng) khó chịu, buồn chán, làm cho mỏng, làm cho mảnh, làm gầy đi, làm gầy bớt, làm loãng, pha loãng, làm thưa, làm giảm bớt, tỉa bớt, mỏng ra, mảnh đi, gầy đi, loãng ra, thưa bớt đi, thưa thớt

Đây là cách dùng delgadíssimos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ delgadíssimos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{gaunt} gầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hốc hác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoang vắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thê lương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buồn thảm (cảnh vật...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cằn cỗi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có vẻ dữ tợn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ sợ {lean} độ nghiêng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
độ dốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ nạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gầy còm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không dính mỡ (thịt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đói kém tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất mùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không bổ (thức ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gầy (than tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quặng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không lợi lộc gì (việc làm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiêng đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ back tiếng Bồ Đào Nha là gì?
forward tiếng Bồ Đào Nha là gì?
out tiếng Bồ Đào Nha là gì?
over) cúi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngả người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ against tiếng Bồ Đào Nha là gì?
on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) dựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ỷ vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dựa vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ to tiếng Bồ Đào Nha là gì?
towards) nghiêng về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiên về {slender} mảnh khảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mảnh dẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thon tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ít ỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghèo nàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mỏng manh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yếu ớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không âm vang (âm thanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng nói) {thin} mỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gầy gò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mảnh dẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mảnh khảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loãng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thưa thớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lơ thơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhỏ hẹp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yếu ớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mong manh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghèo nàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) khó chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buồn chán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho mỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho mảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm gầy đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm gầy bớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm loãng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
pha loãng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm giảm bớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỉa bớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mỏng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mảnh đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gầy đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loãng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thưa bớt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thưa thớt