depois tiếng Bồ Đào Nha là gì?

depois tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng depois trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ depois tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm depois tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ depois

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

depois tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ depois tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {afterwards} sau này, về sau, sau đấy, rồi thì
  • {next} sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, hầu như không, sau, lần sau, tiếp sau, nữa, ngay, gần bên, bên cạnh, sát nách, người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau...
  • {subsequently} rồi thì, rồi sau đó
  • {beyond} ở xa, ở phía bên kia, ở bên kia, quá, vượt xa hơn, ngoài... ra, trừ..., (xem) compare, (xem) control, (xem) hope, bao la, bát ngát, vô lý, phi lý, (xem) income, the beyond kiếp sau, thế giới bên kia, nơi xa xôi khuất nẻo nhất, nơi đáy biển chân trời
  • {next} sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, hầu như không, sau, lần sau, tiếp sau, nữa, ngay, gần bên, bên cạnh, sát nách, người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau...
  • {then} lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, (xem) now, (xem) now, vậy, vậy thì, thế thì, hơn nữa, vả lại, thêm vào đó, ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó, lúc đó, hồi ấy, khi ấy, (xem) every
  • {there after}

Thuật ngữ liên quan tới depois

Tóm lại nội dung ý nghĩa của depois trong tiếng Bồ Đào Nha

depois có nghĩa là: {afterwards} sau này, về sau, sau đấy, rồi thì {next} sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, hầu như không, sau, lần sau, tiếp sau, nữa, ngay, gần bên, bên cạnh, sát nách, người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau... {subsequently} rồi thì, rồi sau đó {beyond} ở xa, ở phía bên kia, ở bên kia, quá, vượt xa hơn, ngoài... ra, trừ..., (xem) compare, (xem) control, (xem) hope, bao la, bát ngát, vô lý, phi lý, (xem) income, the beyond kiếp sau, thế giới bên kia, nơi xa xôi khuất nẻo nhất, nơi đáy biển chân trời {next} sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, hầu như không, sau, lần sau, tiếp sau, nữa, ngay, gần bên, bên cạnh, sát nách, người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau... {then} lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, (xem) now, (xem) now, vậy, vậy thì, thế thì, hơn nữa, vả lại, thêm vào đó, ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó, lúc đó, hồi ấy, khi ấy, (xem) every {there after}

Đây là cách dùng depois tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ depois tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{afterwards} sau này tiếng Bồ Đào Nha là gì?
về sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sau đấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rồi thì {next} sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay bên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bên cạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hầu như không tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lần sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gần bên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bên cạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sát nách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người tiếp sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái tiếp sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số (báo) sau... {subsequently} rồi thì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rồi sau đó {beyond} ở xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở phía bên kia tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở bên kia tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt xa hơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoài... ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trừ... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) compare tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) control tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) hope tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao la tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bát ngát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vô lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phi lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) income tiếng Bồ Đào Nha là gì?
the beyond kiếp sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thế giới bên kia tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi xa xôi khuất nẻo nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi đáy biển chân trời {next} sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay bên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bên cạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hầu như không tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lần sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gần bên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bên cạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sát nách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người tiếp sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái tiếp sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số (báo) sau... {then} lúc đó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồi ấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khi ấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rồi thì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sau đó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vậy thì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
như thế thì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong trường hợp ấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) now tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) now tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vậy thì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thế thì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hơn nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vả lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thêm vào đó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở thời đó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở thời ấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở hồi ấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở hồi đó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc đó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồi ấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khi ấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) every {there after}