Thông tin thuật ngữ depositei tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
depositei (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ depositei
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
depositei tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ depositei trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ depositei tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {deposit} vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất) khoáng sản; mỏ, gửi (tiền, đồ vật...), gửi (tiền) ở ngân hàng, gửi (tiền) ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ (trứng) (ở đâu)
Thuật ngữ liên quan tới depositei
Tóm lại nội dung ý nghĩa của depositei trong tiếng Bồ Đào Nha
depositei có nghĩa là: {deposit} vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất) khoáng sản; mỏ, gửi (tiền, đồ vật...), gửi (tiền) ở ngân hàng, gửi (tiền) ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ (trứng) (ở đâu)
Đây là cách dùng depositei tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ depositei tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{deposit} vật gửi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền gửi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền ký quỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền đặc cọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chất lắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật lắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(địa lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa chất) khoáng sản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi (tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ vật...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi (tiền) ở ngân hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi (tiền) ký quỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt cọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lắng đọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẻ (trứng) (ở đâu)