deputadas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

deputadas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng deputadas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ deputadas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm deputadas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ deputadas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

deputadas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ deputadas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {delegate} người đại biểu, người đại diện, người được uỷ nhiệm, cử làm đại biểu, uỷ quyền, uỷ thác, giao phó
  • {delegate} người đại biểu, người đại diện, người được uỷ nhiệm, cử làm đại biểu, uỷ quyền, uỷ thác, giao phó
  • {deputy} người được uỷ quyền, người thay quyền; người thay mặt, đại biểu, đại diện, (trong danh từ ghép) phó, nghị sĩ, người quản lý nhà trọ (cho người nghèo ở các nước tư bản)
  • {representative} miêu tả, biểu hiện, tiêu biểu, tượng trưng; đại diện, (chính trị) đại nghị, (toán học) biểu diễn, cái tiêu biểu, cái tượng trưng, cái điển hình, mẫu, người đại biểu, người đại diện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghị viên
  • {delegate} người đại biểu, người đại diện, người được uỷ nhiệm, cử làm đại biểu, uỷ quyền, uỷ thác, giao phó
  • {deputy} người được uỷ quyền, người thay quyền; người thay mặt, đại biểu, đại diện, (trong danh từ ghép) phó, nghị sĩ, người quản lý nhà trọ (cho người nghèo ở các nước tư bản)
  • {representative} miêu tả, biểu hiện, tiêu biểu, tượng trưng; đại diện, (chính trị) đại nghị, (toán học) biểu diễn, cái tiêu biểu, cái tượng trưng, cái điển hình, mẫu, người đại biểu, người đại diện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghị viên

Thuật ngữ liên quan tới deputadas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của deputadas trong tiếng Bồ Đào Nha

deputadas có nghĩa là: {delegate} người đại biểu, người đại diện, người được uỷ nhiệm, cử làm đại biểu, uỷ quyền, uỷ thác, giao phó {delegate} người đại biểu, người đại diện, người được uỷ nhiệm, cử làm đại biểu, uỷ quyền, uỷ thác, giao phó {deputy} người được uỷ quyền, người thay quyền; người thay mặt, đại biểu, đại diện, (trong danh từ ghép) phó, nghị sĩ, người quản lý nhà trọ (cho người nghèo ở các nước tư bản) {representative} miêu tả, biểu hiện, tiêu biểu, tượng trưng; đại diện, (chính trị) đại nghị, (toán học) biểu diễn, cái tiêu biểu, cái tượng trưng, cái điển hình, mẫu, người đại biểu, người đại diện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghị viên {delegate} người đại biểu, người đại diện, người được uỷ nhiệm, cử làm đại biểu, uỷ quyền, uỷ thác, giao phó {deputy} người được uỷ quyền, người thay quyền; người thay mặt, đại biểu, đại diện, (trong danh từ ghép) phó, nghị sĩ, người quản lý nhà trọ (cho người nghèo ở các nước tư bản) {representative} miêu tả, biểu hiện, tiêu biểu, tượng trưng; đại diện, (chính trị) đại nghị, (toán học) biểu diễn, cái tiêu biểu, cái tượng trưng, cái điển hình, mẫu, người đại biểu, người đại diện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghị viên

Đây là cách dùng deputadas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ deputadas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{delegate} người đại biểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đại diện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người được uỷ nhiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cử làm đại biểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uỷ quyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uỷ thác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao phó {delegate} người đại biểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đại diện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người được uỷ nhiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cử làm đại biểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uỷ quyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uỷ thác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao phó {deputy} người được uỷ quyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người thay quyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người thay mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đại biểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đại diện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(trong danh từ ghép) phó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghị sĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người quản lý nhà trọ (cho người nghèo ở các nước tư bản) {representative} miêu tả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu biểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tượng trưng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đại diện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(chính trị) đại nghị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) biểu diễn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái tiêu biểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái tượng trưng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái điển hình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mẫu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đại biểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đại diện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) nghị viên {delegate} người đại biểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đại diện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người được uỷ nhiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cử làm đại biểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uỷ quyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uỷ thác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao phó {deputy} người được uỷ quyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người thay quyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người thay mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đại biểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đại diện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(trong danh từ ghép) phó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghị sĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người quản lý nhà trọ (cho người nghèo ở các nước tư bản) {representative} miêu tả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu biểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tượng trưng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đại diện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(chính trị) đại nghị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) biểu diễn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái tiêu biểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái tượng trưng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái điển hình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mẫu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đại biểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đại diện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) nghị viên