derivávamos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

derivávamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng derivávamos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ derivávamos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm derivávamos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ derivávamos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

derivávamos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ derivávamos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {derive} nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ, từ (đâu mà ra), chuyển hoá từ, bắt nguồn từ
  • {accrue} (+ to) đổ dồn về (ai...), (+ from) sinh ra (từ...), do... mà ra, dồn lại, tích luỹ lại (tiền lãi...)
  • {come} đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành, hình thành; đặc lại, đông lại (nước xốt, tiết canh...), (lời mệnh lệnh) nào, (từ lóng) hành động, làm, xử sự, xảy ra, xảy đến, đối chiếu, tình cờ gặp, bắt gặp, tình cờ thấy, theo sau, đi theo, nối dòng, nối nghiệp, kế nghiệp, kế thừa, trở lại, đụng phải, va phải, tách ra, lìa ra, rời ra, bung ra, đạt tới, đến được, nắm được, thấy, xổ vào, xông vào (tấn công), đi xa, đi khỏi, rời khỏi, lìa ra, rời ra, bung ra, quay lại, trở lại (địa vị, quyền lợi...), được, nhớ lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đáp lại, cãi lại, đứng giữa (làm môi giới, điều đình), can thiệp vào, xen vào, qua, đi qua, có được, kiếm được, vớ được, xuống, đi xuống, được truyền lại, được để lại (phong tục, tập quán, truyền thống...), sụp đổ (nhà cửa...), sa sút, suy vị, xuống dốc, mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt, đòi tiền; đòi bồi thường, xuất tiền, trả tiền, chi, đứng ra, xung phong, đi vào, trở vào, (thể dục,thể thao) về đích (chạy đua), được tuyển, được bầu; lên nắm quyền, vào két, nhập két, thu về (tiền), lên, dâng (thuỷ triều); bắt đầu (mùa), thành mốt, thành thời trang, tỏ ra, có phần, được hưởng phần, ngắt lời, chận lời, nói chặn, to come into the world ra đời; to come into power nắm chính quyền; to come into being (existence) hình thành, ra đời; to come into fashion thành mốt; to come into force (effect) có hiệu lực; to come into notice làm cho phải chú ý, được hưởng, thừa hưởng, do... mà ra, bởi... mà ra; là kết quả của, xuất thân từ, bong ra, róc ra, rời ra, bật ra, thoát khỏi vòng khó khăn, xoay xở xong, được thực hiện, được hoàn thành, (thông tục) come off it, đi tiếp, đi tới, tiến lên, tới gần, nổi lên thình lình (gió, bão), phát ra thình lình (bệnh); tiến bộ, tiếp tục phát triển, mau lớn (cây, đứa bé...), được đem ra thảo luận (vấn đề, dự luật...), được trình diễn trên sân khấu, ra sân khấu (diễn viên), ra toà, ra, đi ra, đình công, vượt khỏi (thử thách với ít nhiều thành công), lộ ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), được xuất bản; ra (sách, báo), được xếp (trong kỳ thi), mới ra đời; mới lên sân khấu lần đầu, vượt (biển), băng (đồng...), sang phe, theo phe, choán, trùm lên (người nào), đi nhanh, đi vòng, hồi phục (sức khoẻ sau trận ốm); hồi tỉnh, tỉnh lại (sau cơn ngất, sau khi bị đánh thuốc mê); nguôi đi, dịu đi (sau cơn giận...), trở lại, quay lại, tới (có định kỳ), tạt lại chơi, thay đổi hẳn ý kiến, thay đổi hẳn quan điểm, đến, đi đến, hồi tỉnh, tỉnh lại; tỉnh trí lại; tỉnh ngộ, thừa hưởng, được hưởng, lên tới, (hàng hải) bỏ neo; dừng lại (tàu), rơi vào loại, nằn trong loại, rơi vào, chịu (ảnh hưởng), tới gần, đến gần (ai, một nơi nào), được nêu lên, được đặt ra (vấn đề để thảo luận), (từ hiếm,nghĩa hiếm) thành mốt, lên tới, đạt tới, theo kịp, bắt kịp, vào đại học, tấn công bất thình lình, đột kích, chợt gặp, bắt gặp, chợt thấy, chợt nảy ra trong óc, chợt có ý nghĩ, là một gánh nặng cho, đè lên đầu (ai); yêu cầu đòi hỏi, bắt chịu trách nhiệm, chợt nảy ra ý nghĩ, (xem) cropper, (thông tục) đi nào; mau lên, nhanh lên, thú nhận, nói hết, không có gì khó khăn đối với ai, trở về nhà, trở lại nhà, gây ấn tượng, được hiểu rõ, có hiệu lực, có hiệu quả; đánh trúng, đánh trúng vào chỗ yếu, chạm nọc, đến gần, suýt nữa, đến tuổi trưởng thành, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đừng có làm bộ làm tịch nữa, muốn nói gì thì nói đi, đúng (tính...), thu xếp, ổn thoả, thu xếp xong xuôi, không đạt được, thất bại, thiếu, không đủ đáp ứng yêu cầu, đến trước thì được giải quyết trước, đến trước thì được phục vụ trước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế nào?, sao?, thật là một vố đau cho nó
  • {derive} nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ, từ (đâu mà ra), chuyển hoá từ, bắt nguồn từ
  • {originate} bắt đầu, khởi đầu, phát minh tạo thành, bắt ngồn, gốc ở, do ở, hình thành
  • {result} kết quả, (toán học) đáp số, do bởi, do mà ra, (+ in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là
  • {drift} sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi (đám bụi mù, củi rều...); vật bị thổi thành đông (tuyết, cát...), (địa lý,địa chất) đất bồi, vật tích tụ (do gió, nước để lắng lại); trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...) ((cũng) drift net), dòng chảy chậm, sự lệch; độ lệch (của viên đạn bay), (ngành mỏ) đường hầm ngang (tiếp theo mạch mỏ), chỗ sông cạn lội qua được (Nam phi), cái đục; cái khoan; máy đột (đục lỗ ở kim loại), thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi, chiều hướng, khuynh hướng; xu thế tự nhiên; sự tiến triển, mục đích, ý định; ý nghĩa, nội dung, (pháp lý) sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, (vật lý) sự kéo theo, trôi giạt, bị (gió, dòng nước...) cuốn đi, chất đống lê (tuyết, cát... do gió thổi), buông trôi, để mặc cho trôi đi; có thái độ thụ động, phó mặc cho số phận; trôi đi, trôi qua, theo chiều hướng, hướng theo (đích nào, chiều hướng nào), làm trôi giạt, cuốn đi (dòng nước), thổi (tuyết, cát...) thành đông (gió), phủ đầy (cánh đồng, mặt đường...) những đống cát, phủ đầy những đống tuyết, đục lỗ, đột lỗ, khoan rộng lỗ (miếng kim loại)
  • {beadrift}

Thuật ngữ liên quan tới derivávamos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của derivávamos trong tiếng Bồ Đào Nha

derivávamos có nghĩa là: {derive} nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ, từ (đâu mà ra), chuyển hoá từ, bắt nguồn từ {accrue} (+ to) đổ dồn về (ai...), (+ from) sinh ra (từ...), do... mà ra, dồn lại, tích luỹ lại (tiền lãi...) {come} đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành, hình thành; đặc lại, đông lại (nước xốt, tiết canh...), (lời mệnh lệnh) nào, (từ lóng) hành động, làm, xử sự, xảy ra, xảy đến, đối chiếu, tình cờ gặp, bắt gặp, tình cờ thấy, theo sau, đi theo, nối dòng, nối nghiệp, kế nghiệp, kế thừa, trở lại, đụng phải, va phải, tách ra, lìa ra, rời ra, bung ra, đạt tới, đến được, nắm được, thấy, xổ vào, xông vào (tấn công), đi xa, đi khỏi, rời khỏi, lìa ra, rời ra, bung ra, quay lại, trở lại (địa vị, quyền lợi...), được, nhớ lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đáp lại, cãi lại, đứng giữa (làm môi giới, điều đình), can thiệp vào, xen vào, qua, đi qua, có được, kiếm được, vớ được, xuống, đi xuống, được truyền lại, được để lại (phong tục, tập quán, truyền thống...), sụp đổ (nhà cửa...), sa sút, suy vị, xuống dốc, mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt, đòi tiền; đòi bồi thường, xuất tiền, trả tiền, chi, đứng ra, xung phong, đi vào, trở vào, (thể dục,thể thao) về đích (chạy đua), được tuyển, được bầu; lên nắm quyền, vào két, nhập két, thu về (tiền), lên, dâng (thuỷ triều); bắt đầu (mùa), thành mốt, thành thời trang, tỏ ra, có phần, được hưởng phần, ngắt lời, chận lời, nói chặn, to come into the world ra đời; to come into power nắm chính quyền; to come into being (existence) hình thành, ra đời; to come into fashion thành mốt; to come into force (effect) có hiệu lực; to come into notice làm cho phải chú ý, được hưởng, thừa hưởng, do... mà ra, bởi... mà ra; là kết quả của, xuất thân từ, bong ra, róc ra, rời ra, bật ra, thoát khỏi vòng khó khăn, xoay xở xong, được thực hiện, được hoàn thành, (thông tục) come off it, đi tiếp, đi tới, tiến lên, tới gần, nổi lên thình lình (gió, bão), phát ra thình lình (bệnh); tiến bộ, tiếp tục phát triển, mau lớn (cây, đứa bé...), được đem ra thảo luận (vấn đề, dự luật...), được trình diễn trên sân khấu, ra sân khấu (diễn viên), ra toà, ra, đi ra, đình công, vượt khỏi (thử thách với ít nhiều thành công), lộ ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), được xuất bản; ra (sách, báo), được xếp (trong kỳ thi), mới ra đời; mới lên sân khấu lần đầu, vượt (biển), băng (đồng...), sang phe, theo phe, choán, trùm lên (người nào), đi nhanh, đi vòng, hồi phục (sức khoẻ sau trận ốm); hồi tỉnh, tỉnh lại (sau cơn ngất, sau khi bị đánh thuốc mê); nguôi đi, dịu đi (sau cơn giận...), trở lại, quay lại, tới (có định kỳ), tạt lại chơi, thay đổi hẳn ý kiến, thay đổi hẳn quan điểm, đến, đi đến, hồi tỉnh, tỉnh lại; tỉnh trí lại; tỉnh ngộ, thừa hưởng, được hưởng, lên tới, (hàng hải) bỏ neo; dừng lại (tàu), rơi vào loại, nằn trong loại, rơi vào, chịu (ảnh hưởng), tới gần, đến gần (ai, một nơi nào), được nêu lên, được đặt ra (vấn đề để thảo luận), (từ hiếm,nghĩa hiếm) thành mốt, lên tới, đạt tới, theo kịp, bắt kịp, vào đại học, tấn công bất thình lình, đột kích, chợt gặp, bắt gặp, chợt thấy, chợt nảy ra trong óc, chợt có ý nghĩ, là một gánh nặng cho, đè lên đầu (ai); yêu cầu đòi hỏi, bắt chịu trách nhiệm, chợt nảy ra ý nghĩ, (xem) cropper, (thông tục) đi nào; mau lên, nhanh lên, thú nhận, nói hết, không có gì khó khăn đối với ai, trở về nhà, trở lại nhà, gây ấn tượng, được hiểu rõ, có hiệu lực, có hiệu quả; đánh trúng, đánh trúng vào chỗ yếu, chạm nọc, đến gần, suýt nữa, đến tuổi trưởng thành, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đừng có làm bộ làm tịch nữa, muốn nói gì thì nói đi, đúng (tính...), thu xếp, ổn thoả, thu xếp xong xuôi, không đạt được, thất bại, thiếu, không đủ đáp ứng yêu cầu, đến trước thì được giải quyết trước, đến trước thì được phục vụ trước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế nào?, sao?, thật là một vố đau cho nó {derive} nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ, từ (đâu mà ra), chuyển hoá từ, bắt nguồn từ {originate} bắt đầu, khởi đầu, phát minh tạo thành, bắt ngồn, gốc ở, do ở, hình thành {result} kết quả, (toán học) đáp số, do bởi, do mà ra, (+ in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là {drift} sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi (đám bụi mù, củi rều...); vật bị thổi thành đông (tuyết, cát...), (địa lý,địa chất) đất bồi, vật tích tụ (do gió, nước để lắng lại); trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...) ((cũng) drift net), dòng chảy chậm, sự lệch; độ lệch (của viên đạn bay), (ngành mỏ) đường hầm ngang (tiếp theo mạch mỏ), chỗ sông cạn lội qua được (Nam phi), cái đục; cái khoan; máy đột (đục lỗ ở kim loại), thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi, chiều hướng, khuynh hướng; xu thế tự nhiên; sự tiến triển, mục đích, ý định; ý nghĩa, nội dung, (pháp lý) sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, (vật lý) sự kéo theo, trôi giạt, bị (gió, dòng nước...) cuốn đi, chất đống lê (tuyết, cát... do gió thổi), buông trôi, để mặc cho trôi đi; có thái độ thụ động, phó mặc cho số phận; trôi đi, trôi qua, theo chiều hướng, hướng theo (đích nào, chiều hướng nào), làm trôi giạt, cuốn đi (dòng nước), thổi (tuyết, cát...) thành đông (gió), phủ đầy (cánh đồng, mặt đường...) những đống cát, phủ đầy những đống tuyết, đục lỗ, đột lỗ, khoan rộng lỗ (miếng kim loại) {beadrift}

Đây là cách dùng derivávamos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ derivávamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{derive} nhận được từ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy được từ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm thấy nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
từ (đâu mà ra) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển hoá từ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt nguồn từ {accrue} (+ to) đổ dồn về (ai...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ from) sinh ra (từ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
do... mà ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dồn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tích luỹ lại (tiền lãi...) {come} đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xảy đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoá ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở nên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hình thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặc lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đông lại (nước xốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiết canh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(lời mệnh lệnh) nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xử sự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xảy đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối chiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình cờ gặp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt gặp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình cờ thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nối dòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nối nghiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kế nghiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kế thừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đụng phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
va phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tách ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lìa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rời ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bung ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xổ vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xông vào (tấn công) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi khỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rời khỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lìa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rời ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bung ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở lại (địa vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyền lợi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhớ lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đáp lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cãi lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng giữa (làm môi giới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều đình) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
can thiệp vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xen vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiếm được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vớ được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được truyền lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được để lại (phong tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập quán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền thống...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sụp đổ (nhà cửa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sa sút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuống dốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắng nhiếc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xỉ vả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trừng phạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đòi tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đòi bồi thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuất tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xung phong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) về đích (chạy đua) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được tuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được bầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên nắm quyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vào két tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhập két tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu về (tiền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dâng (thuỷ triều) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu (mùa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành mốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành thời trang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỏ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có phần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được hưởng phần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngắt lời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chận lời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói chặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
to come into the world ra đời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
to come into power nắm chính quyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
to come into being (existence) hình thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra đời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
to come into fashion thành mốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
to come into force (effect) có hiệu lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
to come into notice làm cho phải chú ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thừa hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
do... mà ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bởi... mà ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là kết quả của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuất thân từ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bong ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
róc ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rời ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bật ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoát khỏi vòng khó khăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay xở xong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được thực hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được hoàn thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) come off it tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi lên thình lình (gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bão) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát ra thình lình (bệnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tục phát triển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mau lớn (cây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứa bé...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được đem ra thảo luận (vấn đề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự luật...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được trình diễn trên sân khấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra sân khấu (diễn viên) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra toà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đình công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt khỏi (thử thách với ít nhiều thành công) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lộ ra ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được xuất bản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra (sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
báo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được xếp (trong kỳ thi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mới ra đời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mới lên sân khấu lần đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt (biển) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
băng (đồng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sang phe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo phe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
choán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trùm lên (người nào) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi vòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồi phục (sức khoẻ sau trận ốm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồi tỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỉnh lại (sau cơn ngất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sau khi bị đánh thuốc mê) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguôi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dịu đi (sau cơn giận...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới (có định kỳ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạt lại chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay đổi hẳn ý kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay đổi hẳn quan điểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồi tỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỉnh lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỉnh trí lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỉnh ngộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thừa hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) bỏ neo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dừng lại (tàu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rơi vào loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nằn trong loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rơi vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu (ảnh hưởng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến gần (ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một nơi nào) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được nêu lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được đặt ra (vấn đề để thảo luận) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa hiếm) thành mốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vào đại học tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tấn công bất thình lình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đột kích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chợt gặp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt gặp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chợt thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chợt nảy ra trong óc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chợt có ý nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là một gánh nặng cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đè lên đầu (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu cầu đòi hỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt chịu trách nhiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chợt nảy ra ý nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) cropper tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) đi nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mau lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhanh lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thú nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không có gì khó khăn đối với ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở về nhà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở lại nhà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây ấn tượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được hiểu rõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có hiệu lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có hiệu quả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh trúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh trúng vào chỗ yếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạm nọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suýt nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến tuổi trưởng thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) đừng có làm bộ làm tịch nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
muốn nói gì thì nói đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng (tính...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ổn thoả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu xếp xong xuôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đạt được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thất bại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đủ đáp ứng yêu cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến trước thì được giải quyết trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến trước thì được phục vụ trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) thế nào? tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sao? tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thật là một vố đau cho nó {derive} nhận được từ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy được từ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm thấy nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
từ (đâu mà ra) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển hoá từ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt nguồn từ {originate} bắt đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khởi đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát minh tạo thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt ngồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gốc ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
do ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hình thành {result} kết quả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) đáp số tiếng Bồ Đào Nha là gì?
do bởi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
do mà ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ in) dẫn đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết quả là {drift} sự trôi giạt (tàu bè...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình trạng bị lôi cuốn đi ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật trôi giạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật bị cuốn đi (đám bụi mù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
củi rều...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật bị thổi thành đông (tuyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cát...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(địa lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa chất) đất bồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật tích tụ (do gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước để lắng lại) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trầm tích băng hà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưới trôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưới kéo (để đánh cá mòi...) ((cũng) drift net) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dòng chảy chậm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lệch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
độ lệch (của viên đạn bay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành mỏ) đường hầm ngang (tiếp theo mạch mỏ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ sông cạn lội qua được (Nam phi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái đục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái khoan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy đột (đục lỗ ở kim loại) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thái độ lững lờ chờ đợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thái độ thụ động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thái độ nằm ì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thái độ nước chảy bèo trôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiều hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuynh hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xu thế tự nhiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tiến triển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mục đích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý nghĩa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nội dung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) sự tập trung vật nuôi để kiểm lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(vật lý) sự kéo theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trôi giạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị (gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dòng nước...) cuốn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chất đống lê (tuyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cát... do gió thổi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buông trôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để mặc cho trôi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thái độ thụ động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phó mặc cho số phận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trôi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trôi qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo chiều hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng theo (đích nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiều hướng nào) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm trôi giạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốn đi (dòng nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thổi (tuyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cát...) thành đông (gió) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủ đầy (cánh đồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt đường...) những đống cát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủ đầy những đống tuyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đục lỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đột lỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoan rộng lỗ (miếng kim loại) {beadrift}