derramaste tiếng Bồ Đào Nha là gì?

derramaste tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng derramaste trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ derramaste tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm derramaste tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ derramaste

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

derramaste tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ derramaste tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {pour} rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra, đổ, chảy tràn, ((thường) + down) mưa như trút, đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...), tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), trút ra (cơn giận...), toả ra, làm lan ra (hương thơm...), bắn (đạn) như mưa; đổ ra, lũ lượt (đám đông...), đổ vào, trào vào, đổ dồn về, trào về, lũ lượt đổ về (đám đông), (nghĩa bóng) lấy lời lẽ nhẹ nhàng mà khuyên nhủ cho an tâm (mà làm nguôi cơn giận...), phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí, trận mưa như trút, mẻ chảy (mẻ gang, thép... chảy ở lò ra)
  • {scatter} sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân tán (đạn), những cái được tung rắc, những cái được rải ra, tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan (mây, hy vọng...), toả (ánh sang), lia, quét (súng)
  • {shed} lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ), chuồng (trâu, bò, ngựa), rụng (lá...), lột (da...), bỏ rơi, để rơi, tung ra, toả ra, rụng (lá...), lột (rắn...)
  • {dump} vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì (dùng trong một số trò chơi), đông đum (tiền Uc xưa); (từ lóng) đồng xu, bu lông (đóng tàu), ky (chơi ky), kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác; nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống; cú đấm bịch, (quân sự) kho đạn tạm thời, đổ thành đống (rác); vứt bỏ, gạt bỏ (ai...), đổ ầm xuống, ném phịch xuống, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh gục, đánh ngã, (thương nghiệp) bán hạ giá (những hàng thừa ế) ra thị trường nước ngoài (để tránh việc phải hạ giá hàng trong nước và đồng thời tranh thủ được thị trường mới), đưa (dân đi trú thừa) ra nước ngoài, đổ rác, ngã phịch xuống, rơi phịch xuống
  • {pour} rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra, đổ, chảy tràn, ((thường) + down) mưa như trút, đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...), tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), trút ra (cơn giận...), toả ra, làm lan ra (hương thơm...), bắn (đạn) như mưa; đổ ra, lũ lượt (đám đông...), đổ vào, trào vào, đổ dồn về, trào về, lũ lượt đổ về (đám đông), (nghĩa bóng) lấy lời lẽ nhẹ nhàng mà khuyên nhủ cho an tâm (mà làm nguôi cơn giận...), phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí, trận mưa như trút, mẻ chảy (mẻ gang, thép... chảy ở lò ra)
  • {pourout}
  • {scatter} sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân tán (đạn), những cái được tung rắc, những cái được rải ra, tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan (mây, hy vọng...), toả (ánh sang), lia, quét (súng)

Thuật ngữ liên quan tới derramaste

Tóm lại nội dung ý nghĩa của derramaste trong tiếng Bồ Đào Nha

derramaste có nghĩa là: {pour} rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra, đổ, chảy tràn, ((thường) + down) mưa như trút, đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...), tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), trút ra (cơn giận...), toả ra, làm lan ra (hương thơm...), bắn (đạn) như mưa; đổ ra, lũ lượt (đám đông...), đổ vào, trào vào, đổ dồn về, trào về, lũ lượt đổ về (đám đông), (nghĩa bóng) lấy lời lẽ nhẹ nhàng mà khuyên nhủ cho an tâm (mà làm nguôi cơn giận...), phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí, trận mưa như trút, mẻ chảy (mẻ gang, thép... chảy ở lò ra) {scatter} sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân tán (đạn), những cái được tung rắc, những cái được rải ra, tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan (mây, hy vọng...), toả (ánh sang), lia, quét (súng) {shed} lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ), chuồng (trâu, bò, ngựa), rụng (lá...), lột (da...), bỏ rơi, để rơi, tung ra, toả ra, rụng (lá...), lột (rắn...) {dump} vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì (dùng trong một số trò chơi), đông đum (tiền Uc xưa); (từ lóng) đồng xu, bu lông (đóng tàu), ky (chơi ky), kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác; nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống; cú đấm bịch, (quân sự) kho đạn tạm thời, đổ thành đống (rác); vứt bỏ, gạt bỏ (ai...), đổ ầm xuống, ném phịch xuống, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh gục, đánh ngã, (thương nghiệp) bán hạ giá (những hàng thừa ế) ra thị trường nước ngoài (để tránh việc phải hạ giá hàng trong nước và đồng thời tranh thủ được thị trường mới), đưa (dân đi trú thừa) ra nước ngoài, đổ rác, ngã phịch xuống, rơi phịch xuống {pour} rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra, đổ, chảy tràn, ((thường) + down) mưa như trút, đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...), tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), trút ra (cơn giận...), toả ra, làm lan ra (hương thơm...), bắn (đạn) như mưa; đổ ra, lũ lượt (đám đông...), đổ vào, trào vào, đổ dồn về, trào về, lũ lượt đổ về (đám đông), (nghĩa bóng) lấy lời lẽ nhẹ nhàng mà khuyên nhủ cho an tâm (mà làm nguôi cơn giận...), phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí, trận mưa như trút, mẻ chảy (mẻ gang, thép... chảy ở lò ra) {pourout} {scatter} sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân tán (đạn), những cái được tung rắc, những cái được rải ra, tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan (mây, hy vọng...), toả (ánh sang), lia, quét (súng)

Đây là cách dùng derramaste tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ derramaste tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{pour} rót tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) thổ lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộc lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trút ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảy tràn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + down) mưa như trút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rót ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chảy tràn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảy tràn ra (nước...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuôn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phun ra (những lời chửi rủa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trút ra (cơn giận...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toả ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lan ra (hương thơm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn (đạn) như mưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lũ lượt (đám đông...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trào vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ dồn về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trào về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lũ lượt đổ về (đám đông) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) lấy lời lẽ nhẹ nhàng mà khuyên nhủ cho an tâm (mà làm nguôi cơn giận...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trận mưa như trút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mẻ chảy (mẻ gang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thép... chảy ở lò ra) {scatter} sự tung rắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rải ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phân tán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tầm phân tán (đạn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
những cái được tung rắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
những cái được rải ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gieo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi chạy tán loạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tan (mây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hy vọng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toả (ánh sang) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lia tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quét (súng) {shed} lán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
túp lều (đề hàng hoá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dụng cụ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuồng (trâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rụng (lá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lột (da...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ rơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để rơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tung ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toả ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rụng (lá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lột (rắn...) {dump} vật ngắn bè bè tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người lùn bè bè tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẻ chì (dùng trong một số trò chơi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đông đum (tiền Uc xưa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đồng xu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bu lông (đóng tàu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ky (chơi ky) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kẹo đum tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đống rác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi đổ rác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi rác rưởi bừa bãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng rơi bịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng đổ ầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng ném phịch xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cú đấm bịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) kho đạn tạm thời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ thành đống (rác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vứt bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạt bỏ (ai...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ ầm xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném phịch xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đánh gục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh ngã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) bán hạ giá (những hàng thừa ế) ra thị trường nước ngoài (để tránh việc phải hạ giá hàng trong nước và đồng thời tranh thủ được thị trường mới) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa (dân đi trú thừa) ra nước ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ rác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngã phịch xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rơi phịch xuống {pour} rót tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) thổ lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộc lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trút ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảy tràn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + down) mưa như trút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rót ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chảy tràn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảy tràn ra (nước...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuôn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phun ra (những lời chửi rủa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trút ra (cơn giận...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toả ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lan ra (hương thơm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn (đạn) như mưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lũ lượt (đám đông...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trào vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ dồn về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trào về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lũ lượt đổ về (đám đông) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) lấy lời lẽ nhẹ nhàng mà khuyên nhủ cho an tâm (mà làm nguôi cơn giận...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trận mưa như trút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mẻ chảy (mẻ gang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thép... chảy ở lò ra) {pourout} {scatter} sự tung rắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rải ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phân tán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tầm phân tán (đạn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
những cái được tung rắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
những cái được rải ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gieo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi chạy tán loạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tan (mây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hy vọng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toả (ánh sang) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lia tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quét (súng)