derrubaramos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

derrubaramos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng derrubaramos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ derrubaramos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm derrubaramos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ derrubaramos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

derrubaramos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ derrubaramos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {drop} giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên (bạc hà...), hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo), sự rơi; quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng, (sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop,curtain), (thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop,kick), ván rút (ở chân giá treo cổ), miếng (sắt...) che lỗ khoá, khe đút tiền (máy bán hàng tự động), (hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù, chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ; lắng xuống, rơi vào (tình trạng nào đó...), co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn), nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...), đẻ (cừu), bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...), cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng), cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng), (đánh bài) thua, đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi, (thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá), tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai), lần lượt bỏ đi, tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm, lần lượt vào kẻ trước người sau, đi biến, mất hút, ngủ thiếp đi, chết, mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai), biến mất, mất hút, bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng, (xem) curtsey, biến mất, mất hút, thiếu cái gì, không đạt tới cái gì
  • {overthrow} sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ, sự đánh bại hoàn toàn, lật đổ, phá đổ, đạp đổ, đánh bại hoàn toàn

Thuật ngữ liên quan tới derrubaramos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của derrubaramos trong tiếng Bồ Đào Nha

derrubaramos có nghĩa là: {drop} giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên (bạc hà...), hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo), sự rơi; quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng, (sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop,curtain), (thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop,kick), ván rút (ở chân giá treo cổ), miếng (sắt...) che lỗ khoá, khe đút tiền (máy bán hàng tự động), (hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù, chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ; lắng xuống, rơi vào (tình trạng nào đó...), co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn), nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...), đẻ (cừu), bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...), cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng), cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng), (đánh bài) thua, đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi, (thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá), tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai), lần lượt bỏ đi, tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm, lần lượt vào kẻ trước người sau, đi biến, mất hút, ngủ thiếp đi, chết, mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai), biến mất, mất hút, bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng, (xem) curtsey, biến mất, mất hút, thiếu cái gì, không đạt tới cái gì {overthrow} sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ, sự đánh bại hoàn toàn, lật đổ, phá đổ, đạp đổ, đánh bại hoàn toàn

Đây là cách dùng derrubaramos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ derrubaramos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{drop} giọt (nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuốc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hớp nhỏ rượu mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ly nhỏ rượu mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chút xíu rượu mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kẹo viên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viên (bạc hà...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoa (đeo tai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quãng rơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xuống dốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thất thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sa sụt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mực thụt xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dốc đứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop tiếng Bồ Đào Nha là gì?
curtain) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kick) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ván rút (ở chân giá treo cổ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miếng (sắt...) che lỗ khoá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khe đút tiền (máy bán hàng tự động) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng không) sự thả dù (vũ khí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quân...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật thả dù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảy nhỏ giọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rơi nhỏ giọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhỏ giọt ráo nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rớt xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gục xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) tình cờ thốt ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình cờ nói ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thôi ngừng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dừng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứt đoạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sụt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắng xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rơi vào (tình trạng nào đó...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
co rúm lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu mình lại (trước thú săn) (chó săn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhỏ giọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho chảy nhỏ giọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để rơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buông rơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vô tình thốt ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buông (lời...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết qua loa (cho ai vài dòng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẻ (cừu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ lướt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ không đọc (một chữ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho xuống xe (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa đến (gói hàng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cúi (mặt...) xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ thấp (giọng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) thua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh gục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn rơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chặt đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ (công việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý định...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngừng (câu chuyện...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắt đứt (cuộc đàm phán...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ rơi (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình cờ gặp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngẫu nhiên gặp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
măng nhiếc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xỉ vả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trừng phạt (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lần lượt bỏ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạt vào thăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhân tiện đi qua ghé vào thăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lần lượt vào kẻ trước người sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi biến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất hút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngủ thiếp đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắng nhiếc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xỉ vả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trừng phạt (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biến mất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất hút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ ra ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không ghi vào (dánh sách...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra khỏi (cuộc đấu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) curtsey tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biến mất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất hút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiếu cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đạt tới cái gì {overthrow} sự lật đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phá đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đạp đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đánh bại hoàn toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lật đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạp đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh bại hoàn toàn