desabaríeis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

desabaríeis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng desabaríeis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ desabaríeis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm desabaríeis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ desabaríeis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

desabaríeis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ desabaríeis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {drop} giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên (bạc hà...), hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo), sự rơi; quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng, (sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop,curtain), (thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop,kick), ván rút (ở chân giá treo cổ), miếng (sắt...) che lỗ khoá, khe đút tiền (máy bán hàng tự động), (hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù, chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ; lắng xuống, rơi vào (tình trạng nào đó...), co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn), nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...), đẻ (cừu), bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...), cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng), cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng), (đánh bài) thua, đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi, (thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá), tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai), lần lượt bỏ đi, tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm, lần lượt vào kẻ trước người sau, đi biến, mất hút, ngủ thiếp đi, chết, mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai), biến mất, mất hút, bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng, (xem) curtsey, biến mất, mất hút, thiếu cái gì, không đạt tới cái gì
  • {fall} sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc (của một người...), sự sụt giá, sự giảm giá, (thể dục,thể thao) sự vật ngã; keo vật, sự sa ngã (đàn bà), lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả; số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống; dốc xuống, (số nhiều) thác, sự đẻ (của cừu); lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt (của phụ nữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mùa lá rụng, mùa thu, lúc chập tối, lúc màn đêm buông xuống, (tục ngữ) trèo cao ngã đau, (xem) ride, rơi, rơi xuống, rơi vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), rủ xuống, xoã xuống (tóc...); rụng xuống (lá); ngã, hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống; dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc, sa ngã (đàn bà), thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống ((nghĩa bóng)), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra (cừu con...), (+ into) được chia thành thuộc về, bị (rơi vào tình trạng nào đó...), dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, (tiếng địa phương); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chặt, hạ (cây), tình cờ gặp (ai), tình cờ rơi vào đám (người nào...), bỏ, rời bỏ, bỏ rơi (ai...); ly khai (đạo, đảng), héo mòn đi, gầy mòn đi, biến đi, ngã ngửa, rút lui, phải cầu đến, phải dùng đến (cái gì), thụt lùi, bị tụt lại đằng sau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả được đúng hạn, còn thiếu lại, còn nợ lại, rơi xuống, ngã xuống, sụp xuống, sụp đổ, (từ lóng) mê tít, phục lăn, mỹ bị bịp, bị chơi xỏ, (quân sự) đứng vào hàng, (thông tục) vào trong lùi vào trong (ngôi nhà), đến lúc phải thanh toán (nợ); hết hạn (hợp đồng thuê nhà), sập, lún, sụp đổ (mái nhà...), tình cờ gặp (ai), theo, tán đồng (quan điểm của ai...); đồng ý với (ai); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chiều ý, theo ý (ai), trùng hợp với, rơi xuống, rút, giảm sút; thoái hoá, tàn tạ, suy đồi, (hàng hải) không ăn theo tay lái, nổi dậy, bỏ hàng ngũ, nhập trận, tấn công, bắt đầu ăn uống, rơi ra ngoài; xoã ra (tóc), cãi nhau, bất hoà, hoá ra là, thành ra là, dẫn đến kết quả là, hoá ra là, thành ra là, (quân sự) bỏ hàng, ra ngoài hàng, ngã lộn nhào, bị đổ, hỏng, thất bại; không đi đến kết quả nào, bắt đầu, bắt đầu tấn công; bắt đầu ăn, được liệt vào, được xếp loại vào, ở dưới (sự quan sát...); chịu (ảnh hưởng của ai...), tấn công, nằm trong, gồm trong, đến kỳ phải trả, đến hạn, (xem) flat, (xem) foul, (xem) love, (xem) habit, đứng vào hàng, đồng ý với, giận điên lên, nổi cơn tam bành, tự tử, tự sát, đi đến chỗ cực đoan, hết sức sốt sắng đồng ý, đánh lộn, ẩu đả; cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt, làm mồi cho, thiếu, không đủ, không tới đích (đạn, tên lửa...), thất bại, không đạt (mục đích...), thoát khỏi khó khăn, lại đứng vững chân, là nạn nhân của

Thuật ngữ liên quan tới desabaríeis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của desabaríeis trong tiếng Bồ Đào Nha

desabaríeis có nghĩa là: {drop} giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên (bạc hà...), hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo), sự rơi; quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng, (sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop,curtain), (thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop,kick), ván rút (ở chân giá treo cổ), miếng (sắt...) che lỗ khoá, khe đút tiền (máy bán hàng tự động), (hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù, chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ; lắng xuống, rơi vào (tình trạng nào đó...), co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn), nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...), đẻ (cừu), bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...), cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng), cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng), (đánh bài) thua, đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi, (thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá), tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai), lần lượt bỏ đi, tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm, lần lượt vào kẻ trước người sau, đi biến, mất hút, ngủ thiếp đi, chết, mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai), biến mất, mất hút, bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng, (xem) curtsey, biến mất, mất hút, thiếu cái gì, không đạt tới cái gì {fall} sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc (của một người...), sự sụt giá, sự giảm giá, (thể dục,thể thao) sự vật ngã; keo vật, sự sa ngã (đàn bà), lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả; số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống; dốc xuống, (số nhiều) thác, sự đẻ (của cừu); lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt (của phụ nữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mùa lá rụng, mùa thu, lúc chập tối, lúc màn đêm buông xuống, (tục ngữ) trèo cao ngã đau, (xem) ride, rơi, rơi xuống, rơi vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), rủ xuống, xoã xuống (tóc...); rụng xuống (lá); ngã, hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống; dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc, sa ngã (đàn bà), thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống ((nghĩa bóng)), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra (cừu con...), (+ into) được chia thành thuộc về, bị (rơi vào tình trạng nào đó...), dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, (tiếng địa phương); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chặt, hạ (cây), tình cờ gặp (ai), tình cờ rơi vào đám (người nào...), bỏ, rời bỏ, bỏ rơi (ai...); ly khai (đạo, đảng), héo mòn đi, gầy mòn đi, biến đi, ngã ngửa, rút lui, phải cầu đến, phải dùng đến (cái gì), thụt lùi, bị tụt lại đằng sau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả được đúng hạn, còn thiếu lại, còn nợ lại, rơi xuống, ngã xuống, sụp xuống, sụp đổ, (từ lóng) mê tít, phục lăn, mỹ bị bịp, bị chơi xỏ, (quân sự) đứng vào hàng, (thông tục) vào trong lùi vào trong (ngôi nhà), đến lúc phải thanh toán (nợ); hết hạn (hợp đồng thuê nhà), sập, lún, sụp đổ (mái nhà...), tình cờ gặp (ai), theo, tán đồng (quan điểm của ai...); đồng ý với (ai); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chiều ý, theo ý (ai), trùng hợp với, rơi xuống, rút, giảm sút; thoái hoá, tàn tạ, suy đồi, (hàng hải) không ăn theo tay lái, nổi dậy, bỏ hàng ngũ, nhập trận, tấn công, bắt đầu ăn uống, rơi ra ngoài; xoã ra (tóc), cãi nhau, bất hoà, hoá ra là, thành ra là, dẫn đến kết quả là, hoá ra là, thành ra là, (quân sự) bỏ hàng, ra ngoài hàng, ngã lộn nhào, bị đổ, hỏng, thất bại; không đi đến kết quả nào, bắt đầu, bắt đầu tấn công; bắt đầu ăn, được liệt vào, được xếp loại vào, ở dưới (sự quan sát...); chịu (ảnh hưởng của ai...), tấn công, nằm trong, gồm trong, đến kỳ phải trả, đến hạn, (xem) flat, (xem) foul, (xem) love, (xem) habit, đứng vào hàng, đồng ý với, giận điên lên, nổi cơn tam bành, tự tử, tự sát, đi đến chỗ cực đoan, hết sức sốt sắng đồng ý, đánh lộn, ẩu đả; cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt, làm mồi cho, thiếu, không đủ, không tới đích (đạn, tên lửa...), thất bại, không đạt (mục đích...), thoát khỏi khó khăn, lại đứng vững chân, là nạn nhân của

Đây là cách dùng desabaríeis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ desabaríeis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{drop} giọt (nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuốc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hớp nhỏ rượu mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ly nhỏ rượu mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chút xíu rượu mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kẹo viên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viên (bạc hà...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoa (đeo tai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quãng rơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xuống dốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thất thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sa sụt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mực thụt xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dốc đứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop tiếng Bồ Đào Nha là gì?
curtain) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kick) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ván rút (ở chân giá treo cổ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miếng (sắt...) che lỗ khoá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khe đút tiền (máy bán hàng tự động) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng không) sự thả dù (vũ khí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quân...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật thả dù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảy nhỏ giọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rơi nhỏ giọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhỏ giọt ráo nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rớt xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gục xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) tình cờ thốt ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình cờ nói ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thôi ngừng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dừng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứt đoạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sụt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắng xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rơi vào (tình trạng nào đó...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
co rúm lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu mình lại (trước thú săn) (chó săn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhỏ giọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho chảy nhỏ giọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để rơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buông rơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vô tình thốt ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buông (lời...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết qua loa (cho ai vài dòng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẻ (cừu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ lướt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ không đọc (một chữ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho xuống xe (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa đến (gói hàng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cúi (mặt...) xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ thấp (giọng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) thua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh gục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn rơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chặt đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ (công việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý định...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngừng (câu chuyện...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắt đứt (cuộc đàm phán...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ rơi (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình cờ gặp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngẫu nhiên gặp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
măng nhiếc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xỉ vả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trừng phạt (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lần lượt bỏ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạt vào thăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhân tiện đi qua ghé vào thăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lần lượt vào kẻ trước người sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi biến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất hút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngủ thiếp đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắng nhiếc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xỉ vả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trừng phạt (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biến mất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất hút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ ra ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không ghi vào (dánh sách...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra khỏi (cuộc đấu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) curtsey tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biến mất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất hút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiếu cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đạt tới cái gì {fall} sự rơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ngã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rụng xuống (lá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rũ xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sụp đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự suy sụp (của một đế quốc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sa sút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự mất địa vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xuống thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xuống dốc (của một người...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sụt giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giảm giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) sự vật ngã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
keo vật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sa ngã (đàn bà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lượng mưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lượng tuyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số lượng cây ngả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số lượng gỗ xẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng đi xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dốc xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) thác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đẻ (của cừu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lứa cừu con tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dây ròng rọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưới che mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mạng che mặt (của phụ nữ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) mùa lá rụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mùa thu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc chập tối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc màn đêm buông xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tục ngữ) trèo cao ngã đau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) ride tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rơi xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rơi vào ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rủ xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoã xuống (tóc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rụng xuống (lá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ thấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuống thấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xịu xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dịu đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguôi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ nát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sụp đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất địa vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị hạ bệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuống thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sa sút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuống dốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sa ngã (đàn bà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thất bại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thất thủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hy sinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngã xuống ((nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buột nói ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thốt ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sinh ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẻ ra (cừu con...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ into) được chia thành thuộc về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị (rơi vào tình trạng nào đó...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dốc xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xông vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tiếng địa phương) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ (cây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình cờ gặp (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình cờ rơi vào đám (người nào...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rời bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ rơi (ai...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ly khai (đạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đảng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
héo mòn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gầy mòn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biến đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngã ngửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút lui tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phải cầu đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phải dùng đến (cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thụt lùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị tụt lại đằng sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) không trả được đúng hạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
còn thiếu lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
còn nợ lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rơi xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngã xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sụp xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sụp đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) mê tít tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phục lăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mỹ bị bịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị chơi xỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) đứng vào hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) vào trong lùi vào trong (ngôi nhà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến lúc phải thanh toán (nợ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hết hạn (hợp đồng thuê nhà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lún tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sụp đổ (mái nhà...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình cờ gặp (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tán đồng (quan điểm của ai...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồng ý với (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) chiều ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo ý (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trùng hợp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rơi xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giảm sút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoái hoá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàn tạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy đồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) không ăn theo tay lái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi dậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ hàng ngũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhập trận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tấn công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu ăn uống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rơi ra ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoã ra (tóc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cãi nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bất hoà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoá ra là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành ra là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn đến kết quả là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoá ra là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành ra là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) bỏ hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra ngoài hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngã lộn nhào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thất bại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đi đến kết quả nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu tấn công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được liệt vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được xếp loại vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở dưới (sự quan sát...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu (ảnh hưởng của ai...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tấn công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nằm trong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gồm trong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến kỳ phải trả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến hạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) flat tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) foul tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) love tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) habit tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng vào hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồng ý với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giận điên lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi cơn tam bành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự tử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi đến chỗ cực đoan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hết sức sốt sắng đồng ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh lộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ẩu đả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mồi cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không tới đích (đạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tên lửa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thất bại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đạt (mục đích...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoát khỏi khó khăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lại đứng vững chân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là nạn nhân của