descascavas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

descascavas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng descascavas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ descascavas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm descascavas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ descascavas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

descascavas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ descascavas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {shell} vỏ; bao; mai, vỏ tàu; tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạn, đốc kiếm, (như) shell,jacket, (vật lý); (hoá học) vỏ, lớp, nét đại cương (một kế hoạch), vỏ bề ngoài, (thơ ca) đàn lia, bóc vỏ, lột vỏ (quả đậu, tôm...); nhể (ốc), phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò, bắn pháo, nã pháo, tróc ra, (từ lóng) trả tiền, xuỳ tiền
  • {peel} (sử học) tháp vuông (ở Ê,cốt), xẻng (để xúc bánh vào lò), cá đù, (Ai,len) cá hồi con, vỏ (quả), bóc vỏ, gọt vỏ; lột (da...), (từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc, tróc vỏ, tróc từng mảng, (từ lóng) cởi quần áo ngoài (để tập thể dục...)

Thuật ngữ liên quan tới descascavas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của descascavas trong tiếng Bồ Đào Nha

descascavas có nghĩa là: {shell} vỏ; bao; mai, vỏ tàu; tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạn, đốc kiếm, (như) shell,jacket, (vật lý); (hoá học) vỏ, lớp, nét đại cương (một kế hoạch), vỏ bề ngoài, (thơ ca) đàn lia, bóc vỏ, lột vỏ (quả đậu, tôm...); nhể (ốc), phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò, bắn pháo, nã pháo, tróc ra, (từ lóng) trả tiền, xuỳ tiền {peel} (sử học) tháp vuông (ở Ê,cốt), xẻng (để xúc bánh vào lò), cá đù, (Ai,len) cá hồi con, vỏ (quả), bóc vỏ, gọt vỏ; lột (da...), (từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc, tróc vỏ, tróc từng mảng, (từ lóng) cởi quần áo ngoài (để tập thể dục...)

Đây là cách dùng descascavas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ descascavas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{shell} vỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỏ tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tường nhà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quan tài trong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuyền đua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạn trái phá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạn súng cối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốc kiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) shell tiếng Bồ Đào Nha là gì?
jacket tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(vật lý) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hoá học) vỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nét đại cương (một kế hoạch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỏ bề ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) đàn lia tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóc vỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lột vỏ (quả đậu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhể (ốc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủ vỏ sò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lát bằng vỏ sò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn pháo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nã pháo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tróc ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) trả tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuỳ tiền {peel} (sử học) tháp vuông (ở Ê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cốt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xẻng (để xúc bánh vào lò) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cá đù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(Ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
len) cá hồi con tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỏ (quả) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóc vỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọt vỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lột (da...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) cướp bóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tróc vỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tróc từng mảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cởi quần áo ngoài (để tập thể dục...)