Thông tin thuật ngữ descei tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
descei (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ descei
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
descei tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ descei trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ descei tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {climb} sự leo trèo, vật trèo qua; vật phải trèo lên, leo, trèo, leo trèo, lên, lên cao, (thực vật học) leo (cây), (nghĩa bóng) leo lên tới, trèo lên tới, trèo xuống, tụt xuống, thoái bộ, thụt lùi, lùi lại, chịu thua, nhượng bộ
- {descend} xuống (cầu thang...), xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống..., bắt nguồn từ, xuất thân từ, truyền (từ đời cha xuống đời con, từ đời này sang đời khác), (+ upon) tấn công bất ngờ, đánh bất ngờ, hạ mình, hạ cố, (nghĩa bóng) sa sút, xuống dốc, sa đoạ; tự làm mình thấp hèn, tự hạ mình
- {getoff}
- {godown} nhà kho, kho chứa hàng (ở Ân,ddộ, Ma,lai)
Thuật ngữ liên quan tới descei
Tóm lại nội dung ý nghĩa của descei trong tiếng Bồ Đào Nha
descei có nghĩa là: {climb} sự leo trèo, vật trèo qua; vật phải trèo lên, leo, trèo, leo trèo, lên, lên cao, (thực vật học) leo (cây), (nghĩa bóng) leo lên tới, trèo lên tới, trèo xuống, tụt xuống, thoái bộ, thụt lùi, lùi lại, chịu thua, nhượng bộ {descend} xuống (cầu thang...), xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống..., bắt nguồn từ, xuất thân từ, truyền (từ đời cha xuống đời con, từ đời này sang đời khác), (+ upon) tấn công bất ngờ, đánh bất ngờ, hạ mình, hạ cố, (nghĩa bóng) sa sút, xuống dốc, sa đoạ; tự làm mình thấp hèn, tự hạ mình {getoff} {godown} nhà kho, kho chứa hàng (ở Ân,ddộ, Ma,lai)
Đây là cách dùng descei tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ descei tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{climb} sự leo trèo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật trèo qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật phải trèo lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
leo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trèo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
leo trèo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên cao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thực vật học) leo (cây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) leo lên tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trèo lên tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trèo xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tụt xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoái bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thụt lùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lùi lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu thua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhượng bộ {descend} xuống (cầu thang...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dốc xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rơi xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lăn xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tụt xuống... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt nguồn từ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuất thân từ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền (từ đời cha xuống đời con tiếng Bồ Đào Nha là gì?
từ đời này sang đời khác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ upon) tấn công bất ngờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh bất ngờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ cố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) sa sút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuống dốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sa đoạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự làm mình thấp hèn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự hạ mình {getoff} {godown} nhà kho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kho chứa hàng (ở Ân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ddộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
Ma tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lai)