descontasses tiếng Bồ Đào Nha là gì?

descontasses tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng descontasses trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ descontasses tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm descontasses tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ descontasses

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

descontasses tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ descontasses tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {deduct} lấy đi, khấu đi, trừ đi, sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận
  • {takeaway}
  • {discount} sự bớt, sự giảm, sự trừ (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt), tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu, sự trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...), hạ giá, giảm giá; không được chuộng, thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định), giảm giá, bớt giá, chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt), bản hạ giá; dạm bán hạ giá, trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...), không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến; coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của, sớm làm mất tác dụng (một tin tức...), trường hợp không may đó đã được dự tính trước
  • {rebate} việc hạ giá, việc giảm bớt (số tiền trả), số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt, (từ cổ,nghĩa cổ) làm giảm bớt (sức mạnh, hiệu lực của một việc gì), làm cùn (lưỡi dao), (như) rabbet

Thuật ngữ liên quan tới descontasses

Tóm lại nội dung ý nghĩa của descontasses trong tiếng Bồ Đào Nha

descontasses có nghĩa là: {deduct} lấy đi, khấu đi, trừ đi, sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận {takeaway} {discount} sự bớt, sự giảm, sự trừ (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt), tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu, sự trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...), hạ giá, giảm giá; không được chuộng, thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định), giảm giá, bớt giá, chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt), bản hạ giá; dạm bán hạ giá, trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...), không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến; coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của, sớm làm mất tác dụng (một tin tức...), trường hợp không may đó đã được dự tính trước {rebate} việc hạ giá, việc giảm bớt (số tiền trả), số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt, (từ cổ,nghĩa cổ) làm giảm bớt (sức mạnh, hiệu lực của một việc gì), làm cùn (lưỡi dao), (như) rabbet

Đây là cách dùng descontasses tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ descontasses tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{deduct} lấy đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khấu đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trừ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lấy đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự khấu đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trừ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự suy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự luận ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự suy luận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự suy diễn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều suy luận {takeaway} {discount} sự bớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trừ (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền bớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền trừ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền chiết khấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một bản tin...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giảm giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không được chuộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh toán (hối phiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận thanh toán (hối phiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giảm giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bớt giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản hạ giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạm bán hạ giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một bản tin...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không kể đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đếm xỉa đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không để ý đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh giá thấp tầm quan trọng của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sớm làm mất tác dụng (một tin tức...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trường hợp không may đó đã được dự tính trước {rebate} việc hạ giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc giảm bớt (số tiền trả) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số tiền được hạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số tiền được giảm bớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) làm giảm bớt (sức mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiệu lực của một việc gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cùn (lưỡi dao) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) rabbet