desenvolvido tiếng Bồ Đào Nha là gì?

desenvolvido tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng desenvolvido trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ desenvolvido tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm desenvolvido tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ desenvolvido

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

desenvolvido tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ desenvolvido tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {layout} bố trí, xếp đặt, layout
  • {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh (của chim...), chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra (của thân thể), khăn trải (giường, bàn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo, (thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, (thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang, trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian (trả tiền...), bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn, phết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...), trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
  • {spreadout}

Thuật ngữ liên quan tới desenvolvido

Tóm lại nội dung ý nghĩa của desenvolvido trong tiếng Bồ Đào Nha

desenvolvido có nghĩa là: {layout} bố trí, xếp đặt, layout {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh (của chim...), chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra (của thân thể), khăn trải (giường, bàn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo, (thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, (thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang, trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian (trả tiền...), bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn, phết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...), trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc {spreadout}

Đây là cách dùng desenvolvido tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ desenvolvido tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{layout} bố trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xếp đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
layout {spread} sự trải ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự căng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giăng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự truyền bá (giáo dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tư tưởng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sải cánh (của chim...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiều rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoảng rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sổ ra (của thân thể) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khăn trải (giường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một bài quảng cáo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ảnh in suốt trang báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dòng chữ chạy dài suốt trang báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) bữa tiệc linh đình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bữa ăn thịnh soạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mứt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) sự phô trương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự huênh hoang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
căng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giăng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền bá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo dài thời gian (trả tiền...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày (bàn ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày (thức ăn) lên bàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trải ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
căng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lan đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bay đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tản ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc {spreadout}