desfilaríeis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

desfilaríeis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng desfilaríeis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ desfilaríeis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm desfilaríeis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ desfilaríeis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

desfilaríeis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ desfilaríeis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, (ngành in) sự sắp chữ nổi bật, bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang (kiến thức...), biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra (lòng can đảm...), (ngành in) sắp (chữ) nổi bật
  • {parade} sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh; thao trường ((cũng) parade ground), đường đi dạo mát; công viên, chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình), tập họp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh, phô trương, diễu hành qua, tuần hành qua, diễu hành, tuần hành

Thuật ngữ liên quan tới desfilaríeis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của desfilaríeis trong tiếng Bồ Đào Nha

desfilaríeis có nghĩa là: {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, (ngành in) sự sắp chữ nổi bật, bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang (kiến thức...), biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra (lòng can đảm...), (ngành in) sắp (chữ) nổi bật {parade} sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh; thao trường ((cũng) parade ground), đường đi dạo mát; công viên, chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình), tập họp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh, phô trương, diễu hành qua, tuần hành qua, diễu hành, tuần hành

Đây là cách dùng desfilaríeis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ desfilaríeis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{display} sự bày ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phô bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trưng bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phô trương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự khoe khoang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự biểu lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự để lộ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành in) sự sắp chữ nổi bật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phô bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trưng bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phô trương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoe khoang (kiến thức...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu lộ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lộ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày tỏ ra (lòng can đảm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành in) sắp (chữ) nổi bật {parade} sự phô trương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc diễu hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc duyệt binh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi duyệt binh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thao trường ((cũng) parade ground) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường đi dạo mát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công viên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chương trình các tiết mục (truyền thanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền hình) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập họp (quân đội) để duyệt binh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho diễu hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho diễu binh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phô trương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diễu hành qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuần hành qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diễu hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuần hành