desleixávamos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

desleixávamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng desleixávamos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ desleixávamos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm desleixávamos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ desleixávamos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

desleixávamos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ desleixávamos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {neglect} sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững

Thuật ngữ liên quan tới desleixávamos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của desleixávamos trong tiếng Bồ Đào Nha

desleixávamos có nghĩa là: {neglect} sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững

Đây là cách dùng desleixávamos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ desleixávamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{neglect} sự sao lãng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cẩu thả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự không chú ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bỏ bê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bỏ mặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thời ơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hờ hững tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sao lãng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không chú ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ bê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ mặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thờ ơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hờ hững