desmembra tiếng Bồ Đào Nha là gì?

desmembra tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng desmembra trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ desmembra tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm desmembra tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ desmembra

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

desmembra tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ desmembra tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {divide} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường chia nước
  • {separate} riêng rẽ, rời, không dính với nhau, vặt rời, bản in rời (bài trích ở báo...), quần lẻ, áo lẻ (của đàn bà), làm rời ra, phân ra, chia ra, tách ra, gạn ra..., phân đôi, chia đôi, chia tay, rời, phân tán, đi mỗi người một ngả
  • {share} lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia, chia, phân chia, phân phối

Thuật ngữ liên quan tới desmembra

Tóm lại nội dung ý nghĩa của desmembra trong tiếng Bồ Đào Nha

desmembra có nghĩa là: {divide} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường chia nước {separate} riêng rẽ, rời, không dính với nhau, vặt rời, bản in rời (bài trích ở báo...), quần lẻ, áo lẻ (của đàn bà), làm rời ra, phân ra, chia ra, tách ra, gạn ra..., phân đôi, chia đôi, chia tay, rời, phân tán, đi mỗi người một ngả {share} lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia, chia, phân chia, phân phối

Đây là cách dùng desmembra tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ desmembra tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{divide} (từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đường chia nước {separate} riêng rẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không dính với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vặt rời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản in rời (bài trích ở báo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quần lẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
áo lẻ (của đàn bà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm rời ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chia ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tách ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạn ra... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân đôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chia đôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chia tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân tán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi mỗi người một ngả {share} lưỡi cày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưỡi máy gieo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưỡi máy cày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần đóng góp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chung vốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cổ phần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chia đều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu đều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tranh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần hơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chia tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân chia tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân phối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có phần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có dự phần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tham gia tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chia tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân chia tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân phối