despertem tiếng Bồ Đào Nha là gì?

despertem tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng despertem trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ despertem tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm despertem tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ despertem

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

despertem tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ despertem tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {arouse} đánh thức, khuấy động, gợi, (nghĩa bóng) thức tỉnh
  • {wake} (hàng hải) lằn tàu, theo chân ai, theo liền ngay sau ai, (nghĩa bóng) theo gương ai, ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh), sự thức canh người chết, thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy, đánh thức, làm hồi tỉnh lại, làm sống lại, làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh), làm dội lại (tiếng vang), khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm), thức canh (người chết)
  • {awaken} thức giấc, thức dậy; thức, không ngủ, awaken to nhận ra, nhận thức ra, thấy rõ, (như) awake ((thường) nghĩa bóng)
  • {wakeup}
  • {wake} (hàng hải) lằn tàu, theo chân ai, theo liền ngay sau ai, (nghĩa bóng) theo gương ai, ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh), sự thức canh người chết, thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy, đánh thức, làm hồi tỉnh lại, làm sống lại, làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh), làm dội lại (tiếng vang), khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm), thức canh (người chết)
  • {wakeup}

Thuật ngữ liên quan tới despertem

Tóm lại nội dung ý nghĩa của despertem trong tiếng Bồ Đào Nha

despertem có nghĩa là: {arouse} đánh thức, khuấy động, gợi, (nghĩa bóng) thức tỉnh {wake} (hàng hải) lằn tàu, theo chân ai, theo liền ngay sau ai, (nghĩa bóng) theo gương ai, ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh), sự thức canh người chết, thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy, đánh thức, làm hồi tỉnh lại, làm sống lại, làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh), làm dội lại (tiếng vang), khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm), thức canh (người chết) {awaken} thức giấc, thức dậy; thức, không ngủ, awaken to nhận ra, nhận thức ra, thấy rõ, (như) awake ((thường) nghĩa bóng) {wakeup} {wake} (hàng hải) lằn tàu, theo chân ai, theo liền ngay sau ai, (nghĩa bóng) theo gương ai, ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh), sự thức canh người chết, thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy, đánh thức, làm hồi tỉnh lại, làm sống lại, làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh), làm dội lại (tiếng vang), khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm), thức canh (người chết) {wakeup}

Đây là cách dùng despertem tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ despertem tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{arouse} đánh thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuấy động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) thức tỉnh {wake} (hàng hải) lằn tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo chân ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo liền ngay sau ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) theo gương ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thức canh người chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức giấc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức dậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỉnh dậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hồi tỉnh lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm sống lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm náo động (nơi nào) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá (sự yên tĩnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm dội lại (tiếng vang) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khêu gợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợi lại (một kỷ niệm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức canh (người chết) {awaken} thức giấc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức dậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không ngủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
awaken to nhận ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận thức ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy rõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) awake ((thường) nghĩa bóng) {wakeup} {wake} (hàng hải) lằn tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo chân ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo liền ngay sau ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) theo gương ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thức canh người chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức giấc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức dậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỉnh dậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hồi tỉnh lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm sống lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm náo động (nơi nào) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá (sự yên tĩnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm dội lại (tiếng vang) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khêu gợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợi lại (một kỷ niệm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức canh (người chết) {wakeup}