destituistes tiếng Bồ Đào Nha là gì?

destituistes tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng destituistes trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ destituistes tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm destituistes tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ destituistes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

destituistes tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ destituistes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {discharge} sự dỡ hàng, sự bốc dỡ (hàng), sự nổ (súng), sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...), sự đuổi ra, sự thải hồi (người làm); sự tha, sự thả (người tù); sự cho ra, sự cho về (người bệnh); sự giải tán, sự giải ngũ (quân đội), sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra, sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra, sự chảy mủ, sự trả hết, sự thanh toán (nợ nần); sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên (nhiệm vụ...), sự tẩy màu; thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu, (kỹ thuật) sự phóng điện; sự tháo điện (ắc quy), sự tha miễn, sự miễn trừ; (pháp lý) sự tuyên bố tha; giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ, dỡ (hàng); dỡ hàng (tàu thuỷ...), nổ (súng); phóng (tên lửa...); bắn (mũi tên...), đuổi ra, thải hồi (người làm), tha, thả (người tù); cho ra, cho về (người bệnh); giải tán, giải ngũ (quân đội), tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán (nợ nần); làm xong, hoàn thành (nhiệm vụ...), làm phai (màu); tẩy (vải), phục quyền (người vỡ nợ), (kỹ thuật) tháo điện (ắc quy), (pháp lý) huỷ bỏ (bản án)
  • {dismiss} giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...), cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...), gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ...), bàn luận qua loa, nêu lên qua loa (một vấn đề, cốt để bỏ qua), (thể dục,thể thao) đánh đi (quả bóng crickê), (pháp lý) bỏ không xét (một vụ); bác (đơn), the dismiss (quân sự) sự giải tán (sau buổi tập luyện)
  • {fire} lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, ánh sáng, sự bắn hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa, sự sốt, cơn sốt, ngọn lửa ((nghĩa bóng)), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát, sự xúc động mạnh mẽ; nguồn cảm hứng; óc tưởng tượng linh hoạt, ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng, chim phải tên sợ làn cây cong, (xem) flat, đương đầu với nguy hiểm, (xem) hang, (như) to hang fire, thất bại (trong việc gì), tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa, chơi với lửa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lửa cháy đổ thêm dầu, làm những việc kinh thiên động địa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành công rực rỡ; lừng danh, đốt cháy, đốt (lò...), làm nổ, bắn (súng...), làm đỏ, nung, sấy (chè, thuốc lá...), đốt, khử trùng (bằng chất hoá học), thải, đuổi, sa thải, (nghĩa bóng) kích thích (trí tưởng tượng), (nghĩa bóng) khuyến khích, làm phấn khởi, bắt lửa, cháy, bốc cháy, nóng lên, rực đỏ, nổ (súng); nổ súng, bắn, chạy (máy), bắt đầu tiến hành, nổ (súng), bắn tất cả các súng một bên mạn tàu, bắn, (nghĩa bóng) phát ra, nổ ra, nổi giận đùng đùng, bắn súng chào
  • {sack} bao tải, áo sắc (một loại áo choàng của đàn bà), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) cái giường, bị đuổi, bị thải, bị cách chức, đuổi, (thải, cách chức) người nào, đóng vào bao tải, (thông tục) thải, cách chức, (thông tục) đánh bại, thắng, sự cướp phá, sự cướp giật, cướp phá, cướp bóc, cướp giật, (sử học) rượu vang trắng (Tây ban nha)

Thuật ngữ liên quan tới destituistes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của destituistes trong tiếng Bồ Đào Nha

destituistes có nghĩa là: {discharge} sự dỡ hàng, sự bốc dỡ (hàng), sự nổ (súng), sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...), sự đuổi ra, sự thải hồi (người làm); sự tha, sự thả (người tù); sự cho ra, sự cho về (người bệnh); sự giải tán, sự giải ngũ (quân đội), sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra, sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra, sự chảy mủ, sự trả hết, sự thanh toán (nợ nần); sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên (nhiệm vụ...), sự tẩy màu; thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu, (kỹ thuật) sự phóng điện; sự tháo điện (ắc quy), sự tha miễn, sự miễn trừ; (pháp lý) sự tuyên bố tha; giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ, dỡ (hàng); dỡ hàng (tàu thuỷ...), nổ (súng); phóng (tên lửa...); bắn (mũi tên...), đuổi ra, thải hồi (người làm), tha, thả (người tù); cho ra, cho về (người bệnh); giải tán, giải ngũ (quân đội), tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán (nợ nần); làm xong, hoàn thành (nhiệm vụ...), làm phai (màu); tẩy (vải), phục quyền (người vỡ nợ), (kỹ thuật) tháo điện (ắc quy), (pháp lý) huỷ bỏ (bản án) {dismiss} giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...), cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...), gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ...), bàn luận qua loa, nêu lên qua loa (một vấn đề, cốt để bỏ qua), (thể dục,thể thao) đánh đi (quả bóng crickê), (pháp lý) bỏ không xét (một vụ); bác (đơn), the dismiss (quân sự) sự giải tán (sau buổi tập luyện) {fire} lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, ánh sáng, sự bắn hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa, sự sốt, cơn sốt, ngọn lửa ((nghĩa bóng)), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát, sự xúc động mạnh mẽ; nguồn cảm hứng; óc tưởng tượng linh hoạt, ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng, chim phải tên sợ làn cây cong, (xem) flat, đương đầu với nguy hiểm, (xem) hang, (như) to hang fire, thất bại (trong việc gì), tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa, chơi với lửa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lửa cháy đổ thêm dầu, làm những việc kinh thiên động địa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành công rực rỡ; lừng danh, đốt cháy, đốt (lò...), làm nổ, bắn (súng...), làm đỏ, nung, sấy (chè, thuốc lá...), đốt, khử trùng (bằng chất hoá học), thải, đuổi, sa thải, (nghĩa bóng) kích thích (trí tưởng tượng), (nghĩa bóng) khuyến khích, làm phấn khởi, bắt lửa, cháy, bốc cháy, nóng lên, rực đỏ, nổ (súng); nổ súng, bắn, chạy (máy), bắt đầu tiến hành, nổ (súng), bắn tất cả các súng một bên mạn tàu, bắn, (nghĩa bóng) phát ra, nổ ra, nổi giận đùng đùng, bắn súng chào {sack} bao tải, áo sắc (một loại áo choàng của đàn bà), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) cái giường, bị đuổi, bị thải, bị cách chức, đuổi, (thải, cách chức) người nào, đóng vào bao tải, (thông tục) thải, cách chức, (thông tục) đánh bại, thắng, sự cướp phá, sự cướp giật, cướp phá, cướp bóc, cướp giật, (sử học) rượu vang trắng (Tây ban nha)

Đây là cách dùng destituistes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ destituistes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{discharge} sự dỡ hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bốc dỡ (hàng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nổ (súng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phóng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bắn ra (tên lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mũi tên...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đuổi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thải hồi (người làm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tha tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thả (người tù) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cho ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cho về (người bệnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giải tán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giải ngũ (quân đội) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tuôn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tháo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tiết ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bốc ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đổ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chảy mủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trả hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thanh toán (nợ nần) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự làm xong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hoàn thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thực hiên (nhiệm vụ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tẩy màu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuốc tẩy màu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dung dịch tẩy màu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) sự phóng điện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tháo điện (ắc quy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tha miễn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự miễn trừ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) sự tuyên bố tha tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấy chứng nhận tha miễn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấy chứng nhận miễn trừ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dỡ (hàng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dỡ hàng (tàu thuỷ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổ (súng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phóng (tên lửa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn (mũi tên...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thải hồi (người làm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tha tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thả (người tù) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho về (người bệnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải tán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải ngũ (quân đội) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuôn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tháo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiết ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bốc ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh toán (nợ nần) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn thành (nhiệm vụ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm phai (màu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tẩy (vải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phục quyền (người vỡ nợ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) tháo điện (ắc quy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) huỷ bỏ (bản án) {dismiss} giải tán (đám đông tụ tập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quân đội...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thải hồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sa thải (người làm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạt bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xua đuổi (ý nghĩ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn luận qua loa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nêu lên qua loa (một vấn đề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cốt để bỏ qua) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) đánh đi (quả bóng crickê) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) bỏ không xét (một vụ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bác (đơn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
the dismiss (quân sự) sự giải tán (sau buổi tập luyện) {fire} lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ánh lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cháy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoả hoạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cháy nhà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ánh sáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bắn hoả lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lò sưởi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tra tấn bằng lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơn sốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngọn lửa ((nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hăng hái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiệt tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sốt sắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vui vẻ hoạt bát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xúc động mạnh mẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguồn cảm hứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
óc tưởng tượng linh hoạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chim phải tên sợ làn cây cong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) flat tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đương đầu với nguy hiểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) hang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) to hang fire tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thất bại (trong việc gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi với lửa ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lửa cháy đổ thêm dầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm những việc kinh thiên động địa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) thành công rực rỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lừng danh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốt cháy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốt (lò...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn (súng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sấy (chè tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuốc lá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khử trùng (bằng chất hoá học) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sa thải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) kích thích (trí tưởng tượng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) khuyến khích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm phấn khởi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cháy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bốc cháy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nóng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rực đỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổ (súng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổ súng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy (máy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu tiến hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổ (súng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn tất cả các súng một bên mạn tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) phát ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi giận đùng đùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn súng chào {sack} bao tải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
áo sắc (một loại áo choàng của đàn bà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) (từ lóng) cái giường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị thải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị cách chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách chức) người nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng vào bao tải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) thải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) đánh bại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cướp phá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cướp giật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cướp phá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cướp bóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cướp giật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sử học) rượu vang trắng (Tây ban nha)