Thông tin thuật ngữ detestando tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
detestando (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ detestando
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
detestando tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ detestando trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ detestando tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {abhor} ghê tởm; ghét cay ghét đắng
- {abominate} ghê tởm; ghét cay ghét đắng, (thông tục) không ưa, ghét mặt, (thơ ca) ghê tởm, kinh tởm
- {loathe} ghê tởm, kinh tởm, ghét
Thuật ngữ liên quan tới detestando
Tóm lại nội dung ý nghĩa của detestando trong tiếng Bồ Đào Nha
detestando có nghĩa là: {abhor} ghê tởm; ghét cay ghét đắng {abominate} ghê tởm; ghét cay ghét đắng, (thông tục) không ưa, ghét mặt, (thơ ca) ghê tởm, kinh tởm {loathe} ghê tởm, kinh tởm, ghét
Đây là cách dùng detestando tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ detestando tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{abhor} ghê tởm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghét cay ghét đắng {abominate} ghê tởm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghét cay ghét đắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) không ưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghét mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) ghê tởm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kinh tởm {loathe} ghê tởm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kinh tởm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghét