deverias tiếng Bồ Đào Nha là gì?

deverias tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng deverias trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ deverias tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm deverias tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ deverias

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

deverias tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ deverias tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {thank} cám ơn, biết ơn, xin, yêu cầu, anh làm thì anh chịu
  • {haveto}
  • {must} məst/, phải, cần phải, nên, chắc hẳn là, thế mà... cứ, sự cần thiết, cần thiết, hèm rượu nho, mốc, cơn hăng, cơn hung dữ (của voi đực, lạc đà đực) ((cũng) musth)
  • {oughtto}
  • {should} (trợ động từ dùng để hình thành thời tương lai trong thời quá khứ ở ngôi 1 số ít & số nhiều), (trợ động từ dùng để hình thành lối điều kiện ở ngôi 1 số ít & số nhiều), (trợ động từ dùng để hình thành lối lời cầu khẩn), (động từ tình thái dùng để chỉ một sự cần thiết vì nhiệm vụ, dùng ở cả ba ngôi), (động từ tình thái dùng để chỉ một sự ngờ vực)
  • {duty} sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên), bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm; phiên làm, phiên trực nhật, thuế (hải quan...), (kỹ thuật) công suất (máy)
  • {obligation} nghĩa vụ, bổn phận, ơn; sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn, (pháp lý) giao ước
  • {owe} nợ, hàm ơn, có được (cái gì...), nhờ ở (ai), (xem) grudge
  • {debt} nợ, món nợ không hy vọng được trả, mang công mắc nợ, mắc nợ ai, nợ ngập đầu, trả hết nợ, mắc nợ, (tục ngữ) chết là hết nợ, nợ danh dự, chịu ơn ai, sự chết, chết, trả nợ đời

Thuật ngữ liên quan tới deverias

Tóm lại nội dung ý nghĩa của deverias trong tiếng Bồ Đào Nha

deverias có nghĩa là: {thank} cám ơn, biết ơn, xin, yêu cầu, anh làm thì anh chịu {haveto} {must} məst/, phải, cần phải, nên, chắc hẳn là, thế mà... cứ, sự cần thiết, cần thiết, hèm rượu nho, mốc, cơn hăng, cơn hung dữ (của voi đực, lạc đà đực) ((cũng) musth) {oughtto} {should} (trợ động từ dùng để hình thành thời tương lai trong thời quá khứ ở ngôi 1 số ít & số nhiều), (trợ động từ dùng để hình thành lối điều kiện ở ngôi 1 số ít & số nhiều), (trợ động từ dùng để hình thành lối lời cầu khẩn), (động từ tình thái dùng để chỉ một sự cần thiết vì nhiệm vụ, dùng ở cả ba ngôi), (động từ tình thái dùng để chỉ một sự ngờ vực) {duty} sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên), bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm; phiên làm, phiên trực nhật, thuế (hải quan...), (kỹ thuật) công suất (máy) {obligation} nghĩa vụ, bổn phận, ơn; sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn, (pháp lý) giao ước {owe} nợ, hàm ơn, có được (cái gì...), nhờ ở (ai), (xem) grudge {debt} nợ, món nợ không hy vọng được trả, mang công mắc nợ, mắc nợ ai, nợ ngập đầu, trả hết nợ, mắc nợ, (tục ngữ) chết là hết nợ, nợ danh dự, chịu ơn ai, sự chết, chết, trả nợ đời

Đây là cách dùng deverias tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ deverias tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{thank} cám ơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biết ơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
anh làm thì anh chịu {haveto} {must} məst/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cần phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chắc hẳn là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thế mà... cứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cần thiết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cần thiết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hèm rượu nho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơn hăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơn hung dữ (của voi đực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lạc đà đực) ((cũng) musth) {oughtto} {should} (trợ động từ dùng để hình thành thời tương lai trong thời quá khứ ở ngôi 1 số ít & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số nhiều) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(trợ động từ dùng để hình thành lối điều kiện ở ngôi 1 số ít & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số nhiều) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(trợ động từ dùng để hình thành lối lời cầu khẩn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động từ tình thái dùng để chỉ một sự cần thiết vì nhiệm vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng ở cả ba ngôi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động từ tình thái dùng để chỉ một sự ngờ vực) {duty} sự tôn kính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lòng kính trọng (người trên) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bổn phận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiệm vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trách nhiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phận sự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chức vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần việc làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phiên làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phiên trực nhật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuế (hải quan...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) công suất (máy) {obligation} nghĩa vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bổn phận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự mang ơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự biết ơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hàm ơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) giao ước {owe} nợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàm ơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có được (cái gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhờ ở (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) grudge {debt} nợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
món nợ không hy vọng được trả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mang công mắc nợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắc nợ ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nợ ngập đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả hết nợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắc nợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tục ngữ) chết là hết nợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nợ danh dự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu ơn ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả nợ đời