diabões tiếng Bồ Đào Nha là gì?

diabões tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng diabões trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ diabões tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm diabões tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ diabões

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

diabões tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ diabões tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {devil} ma, quỷ, điều quái gỡ, điều ghê gớm, điều khủng khiếp, sự giận dữ, sự tức giận, người hung ác, người nanh ác, người ác độc, người quỷ quyệt, người xảo quyệt, người khốn khổ; người bất hạnh, người vô phúc, thư ký riêng (của luật sư, của nhà văn); người học việc (ở xưởng in), thịt nướng tẩm nhiều tiêu ớt, lò than, lò nung, máy xé (vải vụn, giẻ rách), thằng quỷ ranh (hoặc tỏ ý chê là khó ưa, khó chịu, hoặc tỏ ý khen ai là đáng chú ý, vui tính...), sự cãi lộn; sự lộn xộn; sự ồn ào, tất cả cái gì xấu, khôn sống mống chết, (xem) between, đối xử công bằng ngay cả với kẻ không xứng đáng; đối xử công bằng ngay cả với kẻ mình không ưa, phá sản, lụn bại, cút đi, người (điều) phiền toái, (xem) raise, vừa nói đến ai thì người đó đã đến ngay, làm thư ký riêng (cho một luật sư); viết văn thuê (cho nhà văn), nướng (thịt...) sau khi tẩm tiêu ớt

Thuật ngữ liên quan tới diabões

Tóm lại nội dung ý nghĩa của diabões trong tiếng Bồ Đào Nha

diabões có nghĩa là: {devil} ma, quỷ, điều quái gỡ, điều ghê gớm, điều khủng khiếp, sự giận dữ, sự tức giận, người hung ác, người nanh ác, người ác độc, người quỷ quyệt, người xảo quyệt, người khốn khổ; người bất hạnh, người vô phúc, thư ký riêng (của luật sư, của nhà văn); người học việc (ở xưởng in), thịt nướng tẩm nhiều tiêu ớt, lò than, lò nung, máy xé (vải vụn, giẻ rách), thằng quỷ ranh (hoặc tỏ ý chê là khó ưa, khó chịu, hoặc tỏ ý khen ai là đáng chú ý, vui tính...), sự cãi lộn; sự lộn xộn; sự ồn ào, tất cả cái gì xấu, khôn sống mống chết, (xem) between, đối xử công bằng ngay cả với kẻ không xứng đáng; đối xử công bằng ngay cả với kẻ mình không ưa, phá sản, lụn bại, cút đi, người (điều) phiền toái, (xem) raise, vừa nói đến ai thì người đó đã đến ngay, làm thư ký riêng (cho một luật sư); viết văn thuê (cho nhà văn), nướng (thịt...) sau khi tẩm tiêu ớt

Đây là cách dùng diabões tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ diabões tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{devil} ma tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quỷ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều quái gỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều ghê gớm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều khủng khiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giận dữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tức giận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người hung ác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người nanh ác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người ác độc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người quỷ quyệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người xảo quyệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người khốn khổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người bất hạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người vô phúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thư ký riêng (của luật sư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
của nhà văn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người học việc (ở xưởng in) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thịt nướng tẩm nhiều tiêu ớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lò than tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lò nung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy xé (vải vụn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giẻ rách) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thằng quỷ ranh (hoặc tỏ ý chê là khó ưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khó chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoặc tỏ ý khen ai là đáng chú ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vui tính...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cãi lộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lộn xộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ồn ào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tất cả cái gì xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khôn sống mống chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) between tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối xử công bằng ngay cả với kẻ không xứng đáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối xử công bằng ngay cả với kẻ mình không ưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá sản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lụn bại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cút đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người (điều) phiền toái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) raise tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vừa nói đến ai thì người đó đã đến ngay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thư ký riêng (cho một luật sư) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết văn thuê (cho nhà văn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nướng (thịt...) sau khi tẩm tiêu ớt