Thông tin thuật ngữ difamaste tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
difamaste (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ difamaste
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
difamaste tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ difamaste trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ difamaste tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {slander} sự vu cáo, sự vu khống; lời vu oan; sự nói xấu, (pháp lý) lời phỉ báng; lời nói xấu, vu cáo, vu khống, vu oan; nói xấu; phỉ báng
Thuật ngữ liên quan tới difamaste
Tóm lại nội dung ý nghĩa của difamaste trong tiếng Bồ Đào Nha
difamaste có nghĩa là: {slander} sự vu cáo, sự vu khống; lời vu oan; sự nói xấu, (pháp lý) lời phỉ báng; lời nói xấu, vu cáo, vu khống, vu oan; nói xấu; phỉ báng
Đây là cách dùng difamaste tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ difamaste tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{slander} sự vu cáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vu khống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời vu oan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nói xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) lời phỉ báng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời nói xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vu cáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vu khống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vu oan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phỉ báng