diferentes tiếng Bồ Đào Nha là gì?

diferentes tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng diferentes trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ diferentes tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm diferentes tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ diferentes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

diferentes tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ diferentes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {other} khác, kia, (xem) every, (xem) day, mặt khác, người khác, vật khác, cái khác, khác, cách khác
  • {another} khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là, người khác, cái khác; người kia, cái kia, người cùng loại, vật cùng loại; người hệt như, vật hệt như, lẫn nhau
  • {else} khác, nữa, nếu không
  • {different} khác, khác biệt, khác nhau, tạp, nhiều
  • {different} khác, khác biệt, khác nhau, tạp, nhiều
  • {different} khác, khác biệt, khác nhau, tạp, nhiều

Thuật ngữ liên quan tới diferentes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của diferentes trong tiếng Bồ Đào Nha

diferentes có nghĩa là: {other} khác, kia, (xem) every, (xem) day, mặt khác, người khác, vật khác, cái khác, khác, cách khác {another} khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là, người khác, cái khác; người kia, cái kia, người cùng loại, vật cùng loại; người hệt như, vật hệt như, lẫn nhau {else} khác, nữa, nếu không {different} khác, khác biệt, khác nhau, tạp, nhiều {different} khác, khác biệt, khác nhau, tạp, nhiều {different} khác, khác biệt, khác nhau, tạp, nhiều

Đây là cách dùng diferentes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ diferentes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{other} khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kia tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) every tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) day tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách khác {another} khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thêm... nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giống hệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
y như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chẳng khác gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người kia tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái kia tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người cùng loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật cùng loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người hệt như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật hệt như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lẫn nhau {else} khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nếu không {different} khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khác biệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khác nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiều {different} khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khác biệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khác nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiều {different} khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khác biệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khác nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiều