dignos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

dignos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dignos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ dignos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm dignos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dignos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dignos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dignos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {dignified} đáng, xứng, xứng đáng, có giá trị, có phẩm cách, đáng tôn quý, đường hoàng; trang nghiêm
  • {deserving} đáng khen, đáng thưởng, đáng (được khen, bị khiển trách...)
  • {worthy} xứng đáng, có phẩm giá đáng kính, đáng trọng (người), xứng đáng, thích đáng; thích hợp, đáng,(mỉa mai);(đùa cợt) vị, (từ cổ,nghĩa cổ) danh nhân

Thuật ngữ liên quan tới dignos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dignos trong tiếng Bồ Đào Nha

dignos có nghĩa là: {dignified} đáng, xứng, xứng đáng, có giá trị, có phẩm cách, đáng tôn quý, đường hoàng; trang nghiêm {deserving} đáng khen, đáng thưởng, đáng (được khen, bị khiển trách...) {worthy} xứng đáng, có phẩm giá đáng kính, đáng trọng (người), xứng đáng, thích đáng; thích hợp, đáng,(mỉa mai);(đùa cợt) vị, (từ cổ,nghĩa cổ) danh nhân

Đây là cách dùng dignos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dignos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{dignified} đáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xứng đáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có giá trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có phẩm cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáng tôn quý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường hoàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trang nghiêm {deserving} đáng khen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáng thưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáng (được khen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị khiển trách...) {worthy} xứng đáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có phẩm giá đáng kính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáng trọng (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xứng đáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích đáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(mỉa mai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đùa cợt) vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) danh nhân