dilaceravam tiếng Bồ Đào Nha là gì?

dilaceravam tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dilaceravam trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ dilaceravam tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm dilaceravam tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dilaceravam

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dilaceravam tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dilaceravam tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {dishevel} làm rối bời, làm xoã ra (tóc)
  • {tousle} làm bù, làm rối (tóc), làm nhàu (quần áo), giằng co, co kéo (với người nào)
  • {rip} con ngựa còm, con ngựa xấu, người chơi bời phóng đãng, chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau), sự xé, sự xé toạc ra, vết rách, vết xé dài, xé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng, chẻ, xẻ dọc (gỗ...), dỡ ngói (mái nhà), (+ up) gợi lại, khơi lại, rách ra, toạc ra, nứt toạc ra, chạy hết tốc lực, xé toạc ra, bóc toạc ra, xé ra, bóc ra, thốt ra, (thông tục) đừng hâm tốc độ; cứ để cho chạy hết tốc độ, đừng can thiệp vào, đừng dính vào, đừng ngăn cản, đừng cản trở, cứ để cho mọi sự trôi đi, không việc gì mà phải lo
  • {tear} nước mắt, lệ, giọt (nhựa...), chỗ rách, vết rách, (thông tục) cơn giận dữ, (thông tục) cách đi mau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc chè chén say sưa, xé, làm rách, làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu, kéo mạnh, giật, rách, xé, chạy nhanh, đi gấp, kéo mạnh, giật mạnh, chạy vụt đi, lao đi, giật cướp đi, giật xuống, chạy nhanh xuống, lao xuống, ra vào hối hả; lao vào lao ra, nhổ, giật mạnh, giật phăng ra, lao đi, nhổ ra, giật ra, xé ra, xé nát, nhổ bật, cày lên, lên xuống hối hả, lồng lộn, tự tách ra, dứt ra, rời đi

Thuật ngữ liên quan tới dilaceravam

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dilaceravam trong tiếng Bồ Đào Nha

dilaceravam có nghĩa là: {dishevel} làm rối bời, làm xoã ra (tóc) {tousle} làm bù, làm rối (tóc), làm nhàu (quần áo), giằng co, co kéo (với người nào) {rip} con ngựa còm, con ngựa xấu, người chơi bời phóng đãng, chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau), sự xé, sự xé toạc ra, vết rách, vết xé dài, xé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng, chẻ, xẻ dọc (gỗ...), dỡ ngói (mái nhà), (+ up) gợi lại, khơi lại, rách ra, toạc ra, nứt toạc ra, chạy hết tốc lực, xé toạc ra, bóc toạc ra, xé ra, bóc ra, thốt ra, (thông tục) đừng hâm tốc độ; cứ để cho chạy hết tốc độ, đừng can thiệp vào, đừng dính vào, đừng ngăn cản, đừng cản trở, cứ để cho mọi sự trôi đi, không việc gì mà phải lo {tear} nước mắt, lệ, giọt (nhựa...), chỗ rách, vết rách, (thông tục) cơn giận dữ, (thông tục) cách đi mau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc chè chén say sưa, xé, làm rách, làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu, kéo mạnh, giật, rách, xé, chạy nhanh, đi gấp, kéo mạnh, giật mạnh, chạy vụt đi, lao đi, giật cướp đi, giật xuống, chạy nhanh xuống, lao xuống, ra vào hối hả; lao vào lao ra, nhổ, giật mạnh, giật phăng ra, lao đi, nhổ ra, giật ra, xé ra, xé nát, nhổ bật, cày lên, lên xuống hối hả, lồng lộn, tự tách ra, dứt ra, rời đi

Đây là cách dùng dilaceravam tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dilaceravam tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{dishevel} làm rối bời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xoã ra (tóc) {tousle} làm bù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm rối (tóc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhàu (quần áo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giằng co tiếng Bồ Đào Nha là gì?
co kéo (với người nào) {rip} con ngựa còm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con ngựa xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người chơi bời phóng đãng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xé tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xé toạc ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết rách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết xé dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xé tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xé toạc ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóc toạc ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạch thủng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xẻ dọc (gỗ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dỡ ngói (mái nhà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ up) gợi lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khơi lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rách ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toạc ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nứt toạc ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy hết tốc lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xé toạc ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóc toạc ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xé ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóc ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thốt ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) đừng hâm tốc độ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứ để cho chạy hết tốc độ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đừng can thiệp vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đừng dính vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đừng ngăn cản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đừng cản trở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứ để cho mọi sự trôi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không việc gì mà phải lo {tear} nước mắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giọt (nhựa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ rách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết rách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) cơn giận dữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) cách đi mau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cuộc chè chén say sưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xé tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm rách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm toạc ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắt sâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đứt sâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xé tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi gấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy vụt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lao đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật cướp đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy nhanh xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lao xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra vào hối hả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lao vào lao ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật phăng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lao đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xé ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xé nát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ bật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cày lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên xuống hối hả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lồng lộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự tách ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dứt ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rời đi