dinheirinho tiếng Bồ Đào Nha là gì?

dinheirinho tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dinheirinho trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ dinheirinho tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm dinheirinho tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dinheirinho

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dinheirinho tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dinheirinho tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {cash} tiền, tiền mặt, có tiền, không có tiền, cạn tiền, tiền nhiều như nước, thiếu tiền, (xem) down, ((viết tắt) C.O.D) trả tiền lúc nhận hàng, (xem) prompt, tiền mặt, bán lấy tiền mặt, trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt, gởi tiền ở ngân hàng, (thông tục) chết, kiếm chác được ở
  • {incash}
  • {money} tiền, tiền tệ, tiền, tiền bạc, (số nhiều) những món tiền, (số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài sản, (xem) coin, (thông tục) theo ý tôi; theo sở thích của tôi, lấy chồng giàu; lấy vợ giàu, có tiền mua tiên cũng được, (từ lóng) làm chơi ăn thật

Thuật ngữ liên quan tới dinheirinho

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dinheirinho trong tiếng Bồ Đào Nha

dinheirinho có nghĩa là: {cash} tiền, tiền mặt, có tiền, không có tiền, cạn tiền, tiền nhiều như nước, thiếu tiền, (xem) down, ((viết tắt) C.O.D) trả tiền lúc nhận hàng, (xem) prompt, tiền mặt, bán lấy tiền mặt, trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt, gởi tiền ở ngân hàng, (thông tục) chết, kiếm chác được ở {incash} {money} tiền, tiền tệ, tiền, tiền bạc, (số nhiều) những món tiền, (số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài sản, (xem) coin, (thông tục) theo ý tôi; theo sở thích của tôi, lấy chồng giàu; lấy vợ giàu, có tiền mua tiên cũng được, (từ lóng) làm chơi ăn thật

Đây là cách dùng dinheirinho tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dinheirinho tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{cash} tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không có tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cạn tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền nhiều như nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiếu tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) down tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((viết tắt) C.O.D) trả tiền lúc nhận hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) prompt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bán lấy tiền mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả tiền mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lĩnh tiền mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gởi tiền ở ngân hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiếm chác được ở {incash} {money} tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền tệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền bạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) những món tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) (thông tục) tiền của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
của cải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tài sản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) coin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) theo ý tôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo sở thích của tôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy chồng giàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy vợ giàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tiền mua tiên cũng được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) làm chơi ăn thật