disparardes tiếng Bồ Đào Nha là gì?

disparardes tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng disparardes trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ disparardes tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm disparardes tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ disparardes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

disparardes tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ disparardes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {fire} lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, ánh sáng, sự bắn hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa, sự sốt, cơn sốt, ngọn lửa ((nghĩa bóng)), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát, sự xúc động mạnh mẽ; nguồn cảm hứng; óc tưởng tượng linh hoạt, ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng, chim phải tên sợ làn cây cong, (xem) flat, đương đầu với nguy hiểm, (xem) hang, (như) to hang fire, thất bại (trong việc gì), tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa, chơi với lửa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lửa cháy đổ thêm dầu, làm những việc kinh thiên động địa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành công rực rỡ; lừng danh, đốt cháy, đốt (lò...), làm nổ, bắn (súng...), làm đỏ, nung, sấy (chè, thuốc lá...), đốt, khử trùng (bằng chất hoá học), thải, đuổi, sa thải, (nghĩa bóng) kích thích (trí tưởng tượng), (nghĩa bóng) khuyến khích, làm phấn khởi, bắt lửa, cháy, bốc cháy, nóng lên, rực đỏ, nổ (súng); nổ súng, bắn, chạy (máy), bắt đầu tiến hành, nổ (súng), bắn tất cả các súng một bên mạn tàu, bắn, (nghĩa bóng) phát ra, nổ ra, nổi giận đùng đùng, bắn súng chào
  • {shoot} cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...), cuộc tập bắn, cuộc săn bắn; đất để săn bắn, (thể dục,thể thao) cú đá, cú sút (bóng), cơ đau nhói, vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá (bóng), đau nhói, đau nhức nhối, (thể dục,thể thao) là là mặt đất ((nghĩa bóng) crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi, (thông tục) cố gắng đạt được, bắn bay đi, bắn văng đi, bắn hết (đạn), bắn rơi, thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió, đâm chồi (cây), lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt, bắn trúng nhiều phát, (thông tục) khủng bố; triệt hạ, (từ lóng) nôn, mửa, (từ lóng) nói khoác, nói bịa, bĩu môi khinh bỉ, liều, tính chuyện liều, đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa, nếu... tôi chết, tôi không biết, tôi biết thì tôi chết, (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng, gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)

Thuật ngữ liên quan tới disparardes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của disparardes trong tiếng Bồ Đào Nha

disparardes có nghĩa là: {fire} lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, ánh sáng, sự bắn hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa, sự sốt, cơn sốt, ngọn lửa ((nghĩa bóng)), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát, sự xúc động mạnh mẽ; nguồn cảm hứng; óc tưởng tượng linh hoạt, ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng, chim phải tên sợ làn cây cong, (xem) flat, đương đầu với nguy hiểm, (xem) hang, (như) to hang fire, thất bại (trong việc gì), tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa, chơi với lửa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lửa cháy đổ thêm dầu, làm những việc kinh thiên động địa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành công rực rỡ; lừng danh, đốt cháy, đốt (lò...), làm nổ, bắn (súng...), làm đỏ, nung, sấy (chè, thuốc lá...), đốt, khử trùng (bằng chất hoá học), thải, đuổi, sa thải, (nghĩa bóng) kích thích (trí tưởng tượng), (nghĩa bóng) khuyến khích, làm phấn khởi, bắt lửa, cháy, bốc cháy, nóng lên, rực đỏ, nổ (súng); nổ súng, bắn, chạy (máy), bắt đầu tiến hành, nổ (súng), bắn tất cả các súng một bên mạn tàu, bắn, (nghĩa bóng) phát ra, nổ ra, nổi giận đùng đùng, bắn súng chào {shoot} cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...), cuộc tập bắn, cuộc săn bắn; đất để săn bắn, (thể dục,thể thao) cú đá, cú sút (bóng), cơ đau nhói, vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá (bóng), đau nhói, đau nhức nhối, (thể dục,thể thao) là là mặt đất ((nghĩa bóng) crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi, (thông tục) cố gắng đạt được, bắn bay đi, bắn văng đi, bắn hết (đạn), bắn rơi, thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió, đâm chồi (cây), lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt, bắn trúng nhiều phát, (thông tục) khủng bố; triệt hạ, (từ lóng) nôn, mửa, (từ lóng) nói khoác, nói bịa, bĩu môi khinh bỉ, liều, tính chuyện liều, đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa, nếu... tôi chết, tôi không biết, tôi biết thì tôi chết, (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng, gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)

Đây là cách dùng disparardes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ disparardes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{fire} lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ánh lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cháy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoả hoạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cháy nhà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ánh sáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bắn hoả lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lò sưởi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tra tấn bằng lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơn sốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngọn lửa ((nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hăng hái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiệt tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sốt sắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vui vẻ hoạt bát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xúc động mạnh mẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguồn cảm hứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
óc tưởng tượng linh hoạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chim phải tên sợ làn cây cong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) flat tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đương đầu với nguy hiểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) hang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) to hang fire tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thất bại (trong việc gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi với lửa ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lửa cháy đổ thêm dầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm những việc kinh thiên động địa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) thành công rực rỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lừng danh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốt cháy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốt (lò...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn (súng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sấy (chè tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuốc lá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khử trùng (bằng chất hoá học) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sa thải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) kích thích (trí tưởng tượng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) khuyến khích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm phấn khởi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cháy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bốc cháy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nóng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rực đỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổ (súng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổ súng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy (máy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu tiến hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổ (súng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn tất cả các súng một bên mạn tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) phát ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi giận đùng đùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn súng chào {shoot} cành non tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chồi cây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái măng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thác nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầu nghiêng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt nghiêng (để tháo nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để đẩy đất...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc tập bắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc săn bắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đất để săn bắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) cú đá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cú sút (bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơ đau nhói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vụt qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vọt tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trồi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liệng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
săn bắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đá (bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đau nhói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đau nhức nhối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) là là mặt đất ((nghĩa bóng) crickê) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chụp ảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay phim tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
óng ánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) cố gắng đạt được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn bay đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn văng đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn hết (đạn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn rơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoáng qua như chớp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoảng qua như gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm chồi (cây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớn mau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớn nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớn vọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn trúng nhiều phát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) khủng bố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
triệt hạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) nôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) nói khoác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói bịa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bĩu môi khinh bỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính chuyện liều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nếu... tôi chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôi không biết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôi biết thì tôi chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) nói ba hoa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói không giữ mồm giữ miệng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gặp nhiều (điều không ưng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguy hiểm...)