dispute tiếng Bồ Đào Nha là gì?

dispute tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dispute trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ dispute tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm dispute tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dispute

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dispute tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dispute tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {argue} chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục, rút ra kết luận, dùng lý lẽ (để biện hộ, để chống lại...), cãi lý, cãi lẽ
  • {dispute} cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp (giữa hai người...), cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến, bàn cãi, tranh luận, cãi nhau, đấu khẩu; bất hoà, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề), chống lại, kháng cự lại, tranh chấp

Thuật ngữ liên quan tới dispute

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dispute trong tiếng Bồ Đào Nha

dispute có nghĩa là: {argue} chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục, rút ra kết luận, dùng lý lẽ (để biện hộ, để chống lại...), cãi lý, cãi lẽ {dispute} cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp (giữa hai người...), cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến, bàn cãi, tranh luận, cãi nhau, đấu khẩu; bất hoà, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề), chống lại, kháng cự lại, tranh chấp

Đây là cách dùng dispute tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dispute tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{argue} chứng tỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ rõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tranh cãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tranh luận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cãi lẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy lý lẽ để bảo vệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm lý lẽ để chứng minh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuyết phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra kết luận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng lý lẽ (để biện hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để chống lại...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cãi lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cãi lẽ {dispute} cuộc bàn cãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc tranh luận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc tranh chấp (giữa hai người...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc cãi cọ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bất hoà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bất đồng ý kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn cãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tranh luận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cãi nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đấu khẩu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bất hoà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn cãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tranh luận (một vấn đề) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kháng cự lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tranh chấp