Thông tin thuật ngữ dissidencia tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
dissidencia (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dissidencia
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dissidencia tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dissidencia trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dissidencia tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {schism} sự ly giáo; sự phân ly, tội làm ly giáo; tội thúc đẩy, sự ly giáo, phái ly giáo
Thuật ngữ liên quan tới dissidencia
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dissidencia trong tiếng Bồ Đào Nha
dissidencia có nghĩa là: {schism} sự ly giáo; sự phân ly, tội làm ly giáo; tội thúc đẩy, sự ly giáo, phái ly giáo
Đây là cách dùng dissidencia tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dissidencia tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{schism} sự ly giáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phân ly tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tội làm ly giáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tội thúc đẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ly giáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phái ly giáo