distribuíram tiếng Bồ Đào Nha là gì?

distribuíram tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng distribuíram trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ distribuíram tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm distribuíram tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ distribuíram

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

distribuíram tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ distribuíram tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, (thực vật học) sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương, cách đối xử; sự đối đãi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của Ru,dơ,ven năm 1932), ((thường) + out) phân phát, phân phối, chia (bài), ban cho, giáng cho, nện cho (một cú đòn...), giáng cho ai một đòn, giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với, (thương nghiệp) giao dịch buôn bán với, (+ in) buôn bán, chia bài, giải quyết; đối phó, đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử
  • {distribute} phân bổ, phân phối, phân phát, rắc, rải, sắp xếp, xếp loại, phân loại, (ngành in) bỏ (chữ in) (dỡ chữ xếp vào từng ô)
  • {distribute} phân bổ, phân phối, phân phát, rắc, rải, sắp xếp, xếp loại, phân loại, (ngành in) bỏ (chữ in) (dỡ chữ xếp vào từng ô)

Thuật ngữ liên quan tới distribuíram

Tóm lại nội dung ý nghĩa của distribuíram trong tiếng Bồ Đào Nha

distribuíram có nghĩa là: {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, (thực vật học) sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương, cách đối xử; sự đối đãi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của Ru,dơ,ven năm 1932), ((thường) + out) phân phát, phân phối, chia (bài), ban cho, giáng cho, nện cho (một cú đòn...), giáng cho ai một đòn, giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với, (thương nghiệp) giao dịch buôn bán với, (+ in) buôn bán, chia bài, giải quyết; đối phó, đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử {distribute} phân bổ, phân phối, phân phát, rắc, rải, sắp xếp, xếp loại, phân loại, (ngành in) bỏ (chữ in) (dỡ chữ xếp vào từng ô) {distribute} phân bổ, phân phối, phân phát, rắc, rải, sắp xếp, xếp loại, phân loại, (ngành in) bỏ (chữ in) (dỡ chữ xếp vào từng ô)

Đây là cách dùng distribuíram tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ distribuíram tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{deal} gỗ tùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gỗ thông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tấm ván cây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số lượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chia bài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lượt chia bài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ván bài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thực vật học) sự giao dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thoả thuận mua bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thông đồng ám muội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc làm bất lương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách đối xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đối đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của Ru tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ven năm 1932) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + out) phân phát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân phối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chia (bài) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ban cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giáng cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nện cho (một cú đòn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giáng cho ai một đòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao du với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có quan hệ với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao thiệp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi bời đi lại với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) giao dịch buôn bán với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ in) buôn bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chia bài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải quyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối phó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cư xử {distribute} phân bổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân phối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân phát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xếp loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành in) bỏ (chữ in) (dỡ chữ xếp vào từng ô) {distribute} phân bổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân phối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân phát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xếp loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành in) bỏ (chữ in) (dỡ chữ xếp vào từng ô)