Thông tin thuật ngữ divulgacoes tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
divulgacoes (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ divulgacoes
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
divulgacoes tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ divulgacoes trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ divulgacoes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {propaganda} sự tuyên truyền, tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền..., cơ quan tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền, (tôn giáo) (the propaganda) giáo đoàn truyền giáo ((cũng) the Congregation of the Propaganda)
- {publicity} tính công khai; sự làm cho thiên hạ biết đến, sự quảng cáo, sự rao hàng
Thuật ngữ liên quan tới divulgacoes
Tóm lại nội dung ý nghĩa của divulgacoes trong tiếng Bồ Đào Nha
divulgacoes có nghĩa là: {propaganda} sự tuyên truyền, tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền..., cơ quan tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền, (tôn giáo) (the propaganda) giáo đoàn truyền giáo ((cũng) the Congregation of the Propaganda) {publicity} tính công khai; sự làm cho thiên hạ biết đến, sự quảng cáo, sự rao hàng
Đây là cách dùng divulgacoes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ divulgacoes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{propaganda} sự tuyên truyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tài liệu tuyên truyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tin tuyên truyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuyết được tuyên truyền... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơ quan tuyên truyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tổ chức tuyên truyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) (the propaganda) giáo đoàn truyền giáo ((cũng) the Congregation of the Propaganda) {publicity} tính công khai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự làm cho thiên hạ biết đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quảng cáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rao hàng