drenavas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

drenavas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng drenavas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ drenavas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm drenavas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ drenavas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

drenavas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ drenavas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {drain} ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng, (y học) ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, (từ lóng) hớp nhỏ (rượu), ((thường) + off, away) rút, tháo, tiêu (nước); làm ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa), uống cạn (nước, rượu), (y học) dẫn lưu, rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ, ((thường) + off, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi (nước...), ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa), (+ through) chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt (qua...)

Thuật ngữ liên quan tới drenavas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của drenavas trong tiếng Bồ Đào Nha

drenavas có nghĩa là: {drain} ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng, (y học) ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, (từ lóng) hớp nhỏ (rượu), ((thường) + off, away) rút, tháo, tiêu (nước); làm ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa), uống cạn (nước, rượu), (y học) dẫn lưu, rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ, ((thường) + off, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi (nước...), ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa), (+ through) chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt (qua...)

Đây là cách dùng drenavas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ drenavas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{drain} ống dẫn (nước...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rãnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) ống dẫn lưu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rút hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bòn rút hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tiêu hao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự làm kiệt quệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) hớp nhỏ (rượu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + off tiếng Bồ Đào Nha là gì?
away) rút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tháo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu (nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ráo nước (quần áo giặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bát đĩa rửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uống cạn (nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rượu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) dẫn lưu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bòn rút hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu hao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm kiệt quệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + off tiếng Bồ Đào Nha là gì?
away) chảy đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoát đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu đi (nước...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ráo nước (quần áo giặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bát đĩa rửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ through) chảy ròng ròng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảy nhỏ giọt (qua...)