durável tiếng Bồ Đào Nha là gì?

durável tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng durável trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ durável tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm durável tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ durável

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

durável tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ durável tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {stable} vững vàng; ổn định, kiên định, kiên quyết, (vật lý) ổn định, bền, chuồng (ngựa, bò, trâu...), đàn ngựa đua (ở một chuồng nào), (số nhiều) (quân sự) công tác ở chuồng ngựa, cho (ngựa) vào chuồng, nhốt (ngựa) vào chuồng, ở trong chuồng (ngựa), (nghĩa bóng) nằm, ở

Thuật ngữ liên quan tới durável

Tóm lại nội dung ý nghĩa của durável trong tiếng Bồ Đào Nha

durável có nghĩa là: {stable} vững vàng; ổn định, kiên định, kiên quyết, (vật lý) ổn định, bền, chuồng (ngựa, bò, trâu...), đàn ngựa đua (ở một chuồng nào), (số nhiều) (quân sự) công tác ở chuồng ngựa, cho (ngựa) vào chuồng, nhốt (ngựa) vào chuồng, ở trong chuồng (ngựa), (nghĩa bóng) nằm, ở

Đây là cách dùng durável tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ durável tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{stable} vững vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ổn định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiên định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiên quyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(vật lý) ổn định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuồng (ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trâu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đàn ngựa đua (ở một chuồng nào) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) (quân sự) công tác ở chuồng ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (ngựa) vào chuồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhốt (ngựa) vào chuồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở trong chuồng (ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) nằm tiếng Bồ Đào Nha là gì?