Thông tin thuật ngữ ebrio tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
ebrio (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ebrio
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ebrio tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ebrio trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ebrio tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {drunk} say rượu, (nghĩa bóng) say sưa, mê mẩn, cuồng lên, chầu say bí tỉ, người say rượu, vụ say rượu, tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu
- {intoxicated} say, say sưa ((nghĩa bóng))
Thuật ngữ liên quan tới ebrio
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ebrio trong tiếng Bồ Đào Nha
ebrio có nghĩa là: {drunk} say rượu, (nghĩa bóng) say sưa, mê mẩn, cuồng lên, chầu say bí tỉ, người say rượu, vụ say rượu, tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu {intoxicated} say, say sưa ((nghĩa bóng))
Đây là cách dùng ebrio tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ebrio tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{drunk} say rượu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) say sưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mê mẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuồng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chầu say bí tỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người say rượu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vụ say rượu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người bị phạt về tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người bị phạt về tội say rượu {intoxicated} say tiếng Bồ Đào Nha là gì?
say sưa ((nghĩa bóng))