economizará tiếng Bồ Đào Nha là gì?

economizará tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng economizará trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ economizará tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm economizará tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ economizará

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

economizará tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ economizará tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {save} (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn) (bóng đá), cứu nguy, (thể dục,thể thao) phá bóng cứu nguy, cứu vớt, để dành, tiết kiệm, tránh (cho ai) đỡ (cho ai) khỏi phải (tiêu tiền, mất sức...); tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải, kịp, đuổi kịp, tằn tiện, tiết kiệm, bảo lưu, cứu lấy cái thần xác mình, làm thinh, (xem) face, xin mạn phép ông, anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy; anh có chịu khó thì cũng chẳng ăn thua gì, (xem) stitch, trừ ra, ngoài ra
  • {spare} thừa, dư, có để dành, thanh đạm, sơ sài, gầy go, để thay thế (đồ phụ tùng), đồ phụ tùng (máy móc), để dành, tiết kiệm, không cần đến, có thừa, tha, tha thứ, dung thứ; miễn cho, ăn uống thanh đạm, tằn tiện, (xem) rod, có của ăn của để; dư dật

Thuật ngữ liên quan tới economizará

Tóm lại nội dung ý nghĩa của economizará trong tiếng Bồ Đào Nha

economizará có nghĩa là: {save} (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn) (bóng đá), cứu nguy, (thể dục,thể thao) phá bóng cứu nguy, cứu vớt, để dành, tiết kiệm, tránh (cho ai) đỡ (cho ai) khỏi phải (tiêu tiền, mất sức...); tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải, kịp, đuổi kịp, tằn tiện, tiết kiệm, bảo lưu, cứu lấy cái thần xác mình, làm thinh, (xem) face, xin mạn phép ông, anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy; anh có chịu khó thì cũng chẳng ăn thua gì, (xem) stitch, trừ ra, ngoài ra {spare} thừa, dư, có để dành, thanh đạm, sơ sài, gầy go, để thay thế (đồ phụ tùng), đồ phụ tùng (máy móc), để dành, tiết kiệm, không cần đến, có thừa, tha, tha thứ, dung thứ; miễn cho, ăn uống thanh đạm, tằn tiện, (xem) rod, có của ăn của để; dư dật

Đây là cách dùng economizará tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ economizará tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{save} (thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn) (bóng đá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứu nguy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) phá bóng cứu nguy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứu vớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để dành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiết kiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tránh (cho ai) đỡ (cho ai) khỏi phải (tiêu tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất sức...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tránh khỏi phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỡ khỏi phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tằn tiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiết kiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo lưu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứu lấy cái thần xác mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) face tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xin mạn phép ông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
anh có chịu khó thì cũng chẳng ăn thua gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) stitch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trừ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoài ra {spare} thừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có để dành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh đạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sơ sài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gầy go tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để thay thế (đồ phụ tùng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ phụ tùng (máy móc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để dành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiết kiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không cần đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tha tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tha thứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dung thứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miễn cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn uống thanh đạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tằn tiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) rod tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có của ăn của để tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dư dật