editassemos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

editassemos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng editassemos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ editassemos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm editassemos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ editassemos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

editassemos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ editassemos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {issue} sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra, số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...), vấn đề (đang tranh câi, đang kiện cáo...); vấn đề chín muồi (có thể quyết định), kết quả, hậu quả, sản phẩm, (quân sự) số lượng (thức ăn, quần áo, súng đạn...) phát một lần (cho một người lính, cho một đơn vị...), lần in (sách...), dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra, sự thoát ra; lòi ra, lối thoát; cửa sông; cái chảy ra, cái thoát ra, (y học) sự chảy máu, sự chảy mủ; vết rạch cho chảy mủ, (pháp lý) lợi tức, thu hoạch (đất đai...), tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gì, không đồng ý với ai; tranh cãi với ai, đưa ra; phát hành, lưu hành, in ra, (quân sự) phát (quần áo, đạn dược...), phát ra, để chảy ra, đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra, được đưa ra; được phát hành, được lưu hành, được in ra, xuất phát, bắt nguồn; là kết quả, là hậu quả, là dòng dõi; là lợi tức, là thu hoạch (của đất đai...)
  • {publish} công bố; ban bố (sắc lệnh...), xuất bản (sách...)

Thuật ngữ liên quan tới editassemos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của editassemos trong tiếng Bồ Đào Nha

editassemos có nghĩa là: {issue} sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra, số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...), vấn đề (đang tranh câi, đang kiện cáo...); vấn đề chín muồi (có thể quyết định), kết quả, hậu quả, sản phẩm, (quân sự) số lượng (thức ăn, quần áo, súng đạn...) phát một lần (cho một người lính, cho một đơn vị...), lần in (sách...), dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra, sự thoát ra; lòi ra, lối thoát; cửa sông; cái chảy ra, cái thoát ra, (y học) sự chảy máu, sự chảy mủ; vết rạch cho chảy mủ, (pháp lý) lợi tức, thu hoạch (đất đai...), tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gì, không đồng ý với ai; tranh cãi với ai, đưa ra; phát hành, lưu hành, in ra, (quân sự) phát (quần áo, đạn dược...), phát ra, để chảy ra, đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra, được đưa ra; được phát hành, được lưu hành, được in ra, xuất phát, bắt nguồn; là kết quả, là hậu quả, là dòng dõi; là lợi tức, là thu hoạch (của đất đai...) {publish} công bố; ban bố (sắc lệnh...), xuất bản (sách...)

Đây là cách dùng editassemos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ editassemos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{issue} sự phát ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phát hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đưa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số báo (in ra) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số lượng cho ra (tem...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vấn đề (đang tranh câi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đang kiện cáo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vấn đề chín muồi (có thể quyết định) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết quả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hậu quả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sản phẩm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) số lượng (thức ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quần áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
súng đạn...) phát một lần (cho một người lính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho một đơn vị...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lần in (sách...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dòng dõi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con cái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bốc ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thoát ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lòi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lối thoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cửa sông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái chảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái thoát ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) sự chảy máu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chảy mủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết rạch cho chảy mủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) lợi tức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu hoạch (đất đai...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đồng ý với ai về một điểm gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đồng ý với ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tranh cãi với ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưu hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
in ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) phát (quần áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạn dược...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để chảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóc ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoát ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được đưa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được phát hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được lưu hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được in ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuất phát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt nguồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là kết quả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là hậu quả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là dòng dõi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là lợi tức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là thu hoạch (của đất đai...) {publish} công bố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ban bố (sắc lệnh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuất bản (sách...)