eis aí tiếng Bồ Đào Nha là gì?

eis aí tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng eis aí trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ eis aí tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm eis aí tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ eis aí

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

eis aí tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ eis aí tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {behold} bi'held/, nhìn ngắm, thấy, trông thấy, chú ý
  • {hereis}
  • {hereare}
  • {look} cái nhìn, cái ngó, cái dòm, vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài, không nên trông mặt mà bắt hình dong, nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý, mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn, ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý, mong đợi, tính đến, toan tính, hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về, có vẻ, giống như, đợi chờ, tìm kiếm; nhìn quanh, nhìn quanh, đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì, nhìn theo, trông nom, chăm sóc, để ý, tìm kiếm, nhìn, ngắm, xem, xét, xem xét, quay đi, quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn, ngần ngại không muốn tiếp tục công việc đã bắt đầu, ngừng tiến, ghé lại gọi lại, nhìn lại (cái gì đã qua), nhìn xuống, hạ giá, (+ upon, on) ra vẻ kẻ cả, tìm kiếm, đợi, chờ, mong, mong đọi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích, nhìn vào, ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào, nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu, nhìn ram quay về, hướng về, đứng xem, đứng nhìn, nhìn kỹ, ngắm, (như) to look upon, để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng, tìm ra, kiếm ra, chọn, lựa, để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến), xem xét, kiểm tra, tha thứ, quên đi, bỏ qua, nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống, nhìn quanh, suy nghĩ, cân nhắc, nhìn qua, nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu, biểu lộ, lộ ra, lưu ý, cẩn thận về, mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai), dẫn đến, đưa đến; nhìn trước thấy, (như) to look to, (thông tục) nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai), nhìn lên, ngước lên, tìm kiếm, (thương nghiệp) lên giá, tăng giá, (thương nghiệp) phát đạt, đến thăm, tôn kính, kính trọng, xem như, coi như, nhanh lên, khẩn trương lên, hành động kịp thời, nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ, có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng, (xem) dagger, nhìn với vẻ coi khinh, nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại, (xem) gift,horse, (xem) needle, đề cao cảnh giác, hành động kịp thời, khẩn trương lên, hoạt động lên, nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu, trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn, (xem) small, nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ), (xem) leap
  • {there} ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy, ((thường) + to be) (dùng để nhấn mạnh, không dịch), đó, đấy, chỗ đó, nơi đó, chỗ đấy

Thuật ngữ liên quan tới eis aí

Tóm lại nội dung ý nghĩa của eis aí trong tiếng Bồ Đào Nha

eis aí có nghĩa là: {behold} bi'held/, nhìn ngắm, thấy, trông thấy, chú ý {hereis} {hereare} {look} cái nhìn, cái ngó, cái dòm, vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài, không nên trông mặt mà bắt hình dong, nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý, mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn, ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý, mong đợi, tính đến, toan tính, hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về, có vẻ, giống như, đợi chờ, tìm kiếm; nhìn quanh, nhìn quanh, đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì, nhìn theo, trông nom, chăm sóc, để ý, tìm kiếm, nhìn, ngắm, xem, xét, xem xét, quay đi, quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn, ngần ngại không muốn tiếp tục công việc đã bắt đầu, ngừng tiến, ghé lại gọi lại, nhìn lại (cái gì đã qua), nhìn xuống, hạ giá, (+ upon, on) ra vẻ kẻ cả, tìm kiếm, đợi, chờ, mong, mong đọi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích, nhìn vào, ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào, nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu, nhìn ram quay về, hướng về, đứng xem, đứng nhìn, nhìn kỹ, ngắm, (như) to look upon, để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng, tìm ra, kiếm ra, chọn, lựa, để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến), xem xét, kiểm tra, tha thứ, quên đi, bỏ qua, nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống, nhìn quanh, suy nghĩ, cân nhắc, nhìn qua, nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu, biểu lộ, lộ ra, lưu ý, cẩn thận về, mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai), dẫn đến, đưa đến; nhìn trước thấy, (như) to look to, (thông tục) nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai), nhìn lên, ngước lên, tìm kiếm, (thương nghiệp) lên giá, tăng giá, (thương nghiệp) phát đạt, đến thăm, tôn kính, kính trọng, xem như, coi như, nhanh lên, khẩn trương lên, hành động kịp thời, nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ, có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng, (xem) dagger, nhìn với vẻ coi khinh, nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại, (xem) gift,horse, (xem) needle, đề cao cảnh giác, hành động kịp thời, khẩn trương lên, hoạt động lên, nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu, trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn, (xem) small, nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ), (xem) leap {there} ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy, ((thường) + to be) (dùng để nhấn mạnh, không dịch), đó, đấy, chỗ đó, nơi đó, chỗ đấy

Đây là cách dùng eis aí tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ eis aí tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{behold} bi'held/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn ngắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chú ý {hereis} {hereare} {look} cái nhìn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái ngó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái dòm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nét mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không nên trông mặt mà bắt hình dong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chú ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở to mắt nhìn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giương mắt nhìn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngó đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để ý đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoái đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưu ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mong đợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toan tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoảnh về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có vẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giống như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đợi chờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm kiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đắn đo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông nom tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chăm sóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm kiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem xét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay lại nhìn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoái cổ lại nhìn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngần ngại không muốn tiếp tục công việc đã bắt đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngừng tiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghé lại gọi lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn lại (cái gì đã qua) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ upon tiếng Bồ Đào Nha là gì?
on) ra vẻ kẻ cả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm kiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mong đọi một cách hân hoan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chờ đợi một cách vui thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghé qua thăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạt qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạt vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn vào bên trong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem xét kỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiên cứu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn ram quay về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng xem tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng nhìn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn kỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) to look upon tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chú ý cẩn thận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi chừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiếm ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem xét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểm tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tha thứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quên đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn bao quát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao quát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở cao nhìn xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cân nhắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn kỹ từ đầu đến chân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem lần lượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem kỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đọc kỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn thấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lộ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưu ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cẩn thận về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mong đợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đợi chờ (ở ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tin vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông cậy vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chắc vào (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn trước thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) to look to tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) nâng cốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chúc sức khoẻ (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngước lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm kiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) lên giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) phát đạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến thăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôn kính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kính trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhanh lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khẩn trương lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động kịp thời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn giận dữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông vẻ giận dữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có vẻ đáng chán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có vẻ buồn bực thất vọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) dagger tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn với vẻ coi khinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn thẳng vào mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) gift tiếng Bồ Đào Nha là gì?
horse tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) needle tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề cao cảnh giác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động kịp thời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khẩn trương lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoạt động lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn sự việc không đúng với thực tế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn sự việc qua cặp kính màu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông có vẻ đã lại người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông có vẻ đã lại hồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) small tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) leap {there} ở đó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tại đó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ đó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ ấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + to be) (dùng để nhấn mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không dịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ đó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi đó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ đấy