em redor tiếng Bồ Đào Nha là gì?

em redor tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng em redor trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ em redor tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm em redor tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ em redor

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

em redor tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ em redor tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {roundabout} theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất), quanh co, đẫy đà, to bép, mập mạp, chổ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) rotary, traffic,circle), vòng ngựa gỗ, lời nói quanh co, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo cánh, áo cộc, lên voi xuống chó mâi rồi đâu vẫn hoàn đấy
  • {thereabout} gần đó, quanh đó, ở vùng lân cận, chừng, xấp xỉ, khoảng
  • {thereabouts} gần đó, quanh đó, ở vùng lân cận, chừng, xấp xỉ, khoảng

Thuật ngữ liên quan tới em redor

Tóm lại nội dung ý nghĩa của em redor trong tiếng Bồ Đào Nha

em redor có nghĩa là: {roundabout} theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất), quanh co, đẫy đà, to bép, mập mạp, chổ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) rotary, traffic,circle), vòng ngựa gỗ, lời nói quanh co, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo cánh, áo cộc, lên voi xuống chó mâi rồi đâu vẫn hoàn đấy {thereabout} gần đó, quanh đó, ở vùng lân cận, chừng, xấp xỉ, khoảng {thereabouts} gần đó, quanh đó, ở vùng lân cận, chừng, xấp xỉ, khoảng

Đây là cách dùng em redor tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ em redor tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{roundabout} theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quanh co tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẫy đà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
to bép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mập mạp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chổ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) rotary tiếng Bồ Đào Nha là gì?
traffic tiếng Bồ Đào Nha là gì?
circle) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng ngựa gỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời nói quanh co tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) áo cánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
áo cộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên voi xuống chó mâi rồi đâu vẫn hoàn đấy {thereabout} gần đó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quanh đó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở vùng lân cận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xấp xỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoảng {thereabouts} gần đó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quanh đó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở vùng lân cận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xấp xỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoảng