em torno de tiếng Bồ Đào Nha là gì?

em torno de tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng em torno de trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ em torno de tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm em torno de tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ em torno de

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

em torno de tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ em torno de tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {about} xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất giống nhau, bận (làm gì), đã dậy được (sau khi ốm), có mặt, đúng, đúng đắn, tốt, được, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải rác, xung quanh, khoảng chừng, vào khoảng, bận, đang làm (gì...), ở (ai); trong người (ai), theo với (ai), sắp, sắp sửa, (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh đang làm gì đấy?, (xem) what, lái (thuyền...) theo hướng khác
  • {round} tròn, tròn, chẵn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở, sang sảng, vang (giọng), lưu loát, trôi chảy (văn), nhanh, mạnh, khá lớn, đáng kể, vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ, (nghĩa bóng) phạm vi, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; (số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra, tuần chầu (mời rượu...), (thể dục,thể thao) hiệp (quyền Anh); vòng thi đấu (quần vợt...); (đánh bài) hội, tràng, loạt, thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) ((cũng) round of a ladder), (quân sự) phát (súng); viên đạn, (âm nhạc) canông, nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì, quanh, vòng quanh, loanh quanh; xung quanh, tròn, trở lại, quay trở lại, khắp cả, thuyết phục được ai theo ý kiến mình, quanh, xung quanh, vòng quanh, làm tròn, cắt tròn, cắt cụt, đi vòng quanh mũi đất, ((thường) + off) gọt giũa (một câu), đọc tròn môi, ((thường) + off) làm giàu thêm lên (của cải, tài sản...), thành tròn, trở nên tròn, làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối, gọt giũa (câu văn), xây dựng thành cơ ngơi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lại, bất ngờ đối đáp lại (ai), bất ngờ vặn lại (ai), bất ngờ tấn công lại (ai), (thông tục) làm chỉ điểm, tâu hót, tố giác, tròn ra, mập ra, béo ra, (hàng hải) lái theo chiều gió, chạy vòng quanh để dồn (súc vật), vây bắt, bố ráp
  • {around} xung quanh, vòng quanh, đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần, xung quanh, vòng quanh, đó đây, khắp, khoảng chừng, gần
  • {towards} (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan/tə'wɔ:dz/, về phía, hướng về, vào khoảng, đối với, để, cho, vì

Thuật ngữ liên quan tới em torno de

Tóm lại nội dung ý nghĩa của em torno de trong tiếng Bồ Đào Nha

em torno de có nghĩa là: {about} xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất giống nhau, bận (làm gì), đã dậy được (sau khi ốm), có mặt, đúng, đúng đắn, tốt, được, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải rác, xung quanh, khoảng chừng, vào khoảng, bận, đang làm (gì...), ở (ai); trong người (ai), theo với (ai), sắp, sắp sửa, (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh đang làm gì đấy?, (xem) what, lái (thuyền...) theo hướng khác {round} tròn, tròn, chẵn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở, sang sảng, vang (giọng), lưu loát, trôi chảy (văn), nhanh, mạnh, khá lớn, đáng kể, vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ, (nghĩa bóng) phạm vi, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; (số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra, tuần chầu (mời rượu...), (thể dục,thể thao) hiệp (quyền Anh); vòng thi đấu (quần vợt...); (đánh bài) hội, tràng, loạt, thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) ((cũng) round of a ladder), (quân sự) phát (súng); viên đạn, (âm nhạc) canông, nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì, quanh, vòng quanh, loanh quanh; xung quanh, tròn, trở lại, quay trở lại, khắp cả, thuyết phục được ai theo ý kiến mình, quanh, xung quanh, vòng quanh, làm tròn, cắt tròn, cắt cụt, đi vòng quanh mũi đất, ((thường) + off) gọt giũa (một câu), đọc tròn môi, ((thường) + off) làm giàu thêm lên (của cải, tài sản...), thành tròn, trở nên tròn, làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối, gọt giũa (câu văn), xây dựng thành cơ ngơi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lại, bất ngờ đối đáp lại (ai), bất ngờ vặn lại (ai), bất ngờ tấn công lại (ai), (thông tục) làm chỉ điểm, tâu hót, tố giác, tròn ra, mập ra, béo ra, (hàng hải) lái theo chiều gió, chạy vòng quanh để dồn (súc vật), vây bắt, bố ráp {around} xung quanh, vòng quanh, đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần, xung quanh, vòng quanh, đó đây, khắp, khoảng chừng, gần {towards} (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan/tə'wɔ:dz/, về phía, hướng về, vào khoảng, đối với, để, cho, vì

Đây là cách dùng em torno de tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ em torno de tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{about} xung quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quanh quẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đây đó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rải rác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đằng sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoảng chừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) rất giống nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bận (làm gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đã dậy được (sau khi ốm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng đắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quanh quất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quanh quẩn đây đó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rải rác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xung quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoảng chừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vào khoảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đang làm (gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong người (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo với (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp sửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa hiếm) anh đang làm gì đấy? tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) what tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lái (thuyền...) theo hướng khác {round} tròn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tròn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chẵn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) khứ hồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo vòng tròn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng thắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chân thật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói không úp mở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sang sảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vang (giọng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưu loát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trôi chảy (văn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khá lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáng kể tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật hình tròn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng tròn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tuần hoàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chu kỳ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) phạm vi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lĩnh vực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đi vòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đi tua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc kinh lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc đi dạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuần chầu (mời rượu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) hiệp (quyền Anh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng thi đấu (quần vợt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) hội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tràng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) ((cũng) round of a ladder) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) phát (súng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viên đạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) canông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nêu bật vấn đề gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loanh quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xung quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tròn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay trở lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khắp cả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuyết phục được ai theo ý kiến mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xung quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tròn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắt tròn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắt cụt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi vòng quanh mũi đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + off) gọt giũa (một câu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đọc tròn môi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + off) làm giàu thêm lên (của cải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tài sản...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành tròn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở nên tròn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tròn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho trọn vẹn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho cân đối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọt giũa (câu văn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xây dựng thành cơ ngơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa hiếm) quay lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bất ngờ đối đáp lại (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bất ngờ vặn lại (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bất ngờ tấn công lại (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) làm chỉ điểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tâu hót tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tố giác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tròn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mập ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
béo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) lái theo chiều gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy vòng quanh để dồn (súc vật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vây bắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bố ráp {around} xung quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đó đây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ này tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ nọ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khắp nơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) quanh quẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loanh quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xung quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đó đây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoảng chừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gần {towards} (từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) dễ bảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ dạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoan/tə'wɔ:dz/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
về phía tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vào khoảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?