Thông tin thuật ngữ embaraçáreis tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
embaraçáreis (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ embaraçáreis
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
embaraçáreis tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ embaraçáreis trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ embaraçáreis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {abash} làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống
- {embarrass} làm lúng túng, làm ngượng nghịu, làm rắc rối, làm rối rắm, gây khó khăn cho, ngăn trở, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho
Thuật ngữ liên quan tới embaraçáreis
Tóm lại nội dung ý nghĩa của embaraçáreis trong tiếng Bồ Đào Nha
embaraçáreis có nghĩa là: {abash} làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống {embarrass} làm lúng túng, làm ngượng nghịu, làm rắc rối, làm rối rắm, gây khó khăn cho, ngăn trở, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho
Đây là cách dùng embaraçáreis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ embaraçáreis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{abash} làm bối rối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lúng túng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm luống cuống {embarrass} làm lúng túng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ngượng nghịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm rắc rối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm rối rắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây khó khăn cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngăn trở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) làm nợ đìa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mang công mắc nợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây khó khăn về kinh tế cho