emocionarão tiếng Bồ Đào Nha là gì?

emocionarão tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng emocionarão trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ emocionarão tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm emocionarão tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ emocionarão

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

emocionarão tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ emocionarão tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp; bước, chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc, làm nhuận (tràng), kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch, hành động, hoạt động, đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh, hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở, tiến lên, dọn đi, cất đi, đi xa, đi hẳn, lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau, tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước, dọn nhà (đến chỗ ở mới), ra đi, đi xa, cho đi tiếp; tiến lên, dọn nhà đi, chuyển lên; trèo lên, tiến lên
  • {stir} (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời (củi, cho lửa cháy to), sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao, khuấy, quấy, làm lay động, làm chuyển động, cời (củi), ((thường) + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục; gây ra, có thể khuấy được, động đậy, nhúc nhích, cựa quậy, (thông tục) ba chân bốn cẳng

Thuật ngữ liên quan tới emocionarão

Tóm lại nội dung ý nghĩa của emocionarão trong tiếng Bồ Đào Nha

emocionarão có nghĩa là: {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp; bước, chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc, làm nhuận (tràng), kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch, hành động, hoạt động, đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh, hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở, tiến lên, dọn đi, cất đi, đi xa, đi hẳn, lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau, tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước, dọn nhà (đến chỗ ở mới), ra đi, đi xa, cho đi tiếp; tiến lên, dọn nhà đi, chuyển lên; trèo lên, tiến lên {stir} (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời (củi, cho lửa cháy to), sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao, khuấy, quấy, làm lay động, làm chuyển động, cời (củi), ((thường) + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục; gây ra, có thể khuấy được, động đậy, nhúc nhích, cựa quậy, (thông tục) ba chân bốn cẳng

Đây là cách dùng emocionarão tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ emocionarão tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{move} sự chuyển động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự di chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xê dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh cờ) nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phiên (trong một trò chơi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biện pháp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
di chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xê dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dời chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chuyển động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhấc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhuận (tràng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kích thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kích động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúi giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cảm động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xúc động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mũi lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợi mối thương cảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề nghị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cử động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
động đậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cựa quậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lay động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
di chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xê dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi đi lại lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay dọn nhà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay thay đổi chỗ ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dọn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cất đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi hẳn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo lùi lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển về phía sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho tiến lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển về phía trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dọn nhà (đến chỗ ở mới) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho đi tiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dọn nhà đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trèo lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến lên {stir} (từ lóng) nhà tù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trại giam tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự khuấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quấy trộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chuyển động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cời (củi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho lửa cháy to) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự náo động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự huyên náo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xôn xao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lay động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chuyển động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cời (củi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + up) kích thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khích động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khêu gợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúi gục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thể khuấy được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
động đậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhúc nhích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cựa quậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) ba chân bốn cẳng