Thông tin thuật ngữ empalo tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
empalo (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ empalo
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
empalo tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ empalo trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ empalo tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {impale} đâm qua, xiên qua, đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa), (nghĩa bóng) làm chết đứng, làm ngây người, (từ hiếm,nghĩa hiếm) rào bằng cọc, quây quanh bằng cọc
Thuật ngữ liên quan tới empalo
Tóm lại nội dung ý nghĩa của empalo trong tiếng Bồ Đào Nha
empalo có nghĩa là: {impale} đâm qua, xiên qua, đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa), (nghĩa bóng) làm chết đứng, làm ngây người, (từ hiếm,nghĩa hiếm) rào bằng cọc, quây quanh bằng cọc
Đây là cách dùng empalo tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ empalo tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{impale} đâm qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xiên qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm chết đứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ngây người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa hiếm) rào bằng cọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quây quanh bằng cọc