empregadões tiếng Bồ Đào Nha là gì?

empregadões tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng empregadões trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ empregadões tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm empregadões tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ empregadões

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

empregadões tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ empregadões tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {employee} người làm, người làm công
  • {officer} sĩ quan, nhân viên chính quyền, nhân viên, viên chức, cảnh sát, giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một công ty, một hội), cung cấp sĩ quan chỉ huy, chỉ huy
  • {official} (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng, chính thức, trịnh trọng, theo nghi thức, (y học) để làm thuốc, dùng làm thuốc, viên chức, công chức, (tôn giáo) uỷ viên tài phán của giáo hội ((thường) official principal)

Thuật ngữ liên quan tới empregadões

Tóm lại nội dung ý nghĩa của empregadões trong tiếng Bồ Đào Nha

empregadões có nghĩa là: {employee} người làm, người làm công {officer} sĩ quan, nhân viên chính quyền, nhân viên, viên chức, cảnh sát, giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một công ty, một hội), cung cấp sĩ quan chỉ huy, chỉ huy {official} (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng, chính thức, trịnh trọng, theo nghi thức, (y học) để làm thuốc, dùng làm thuốc, viên chức, công chức, (tôn giáo) uỷ viên tài phán của giáo hội ((thường) official principal)

Đây là cách dùng empregadões tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ empregadões tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{employee} người làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người làm công {officer} sĩ quan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhân viên chính quyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhân viên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viên chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảnh sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giám đốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thư ký tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thủ quỹ (một công ty tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một hội) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cung cấp sĩ quan chỉ huy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ huy {official} (thuộc) chính quyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thuộc) văn phòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chính thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trịnh trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo nghi thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) để làm thuốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng làm thuốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viên chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) uỷ viên tài phán của giáo hội ((thường) official principal)