encadernas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

encadernas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng encadernas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ encadernas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm encadernas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ encadernas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

encadernas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ encadernas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {bind} baund/, bounden /'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ), trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...), làm táo bón (đồ ăn), băng bó (vết thương); đánh đai nẹp (thùng...); đóng (sách); tết quanh/baund/, kết lại với nhau, kết thành khối rắn, (kỹ thuật) kẹt (cán bộ phân trong máy), táo bón, bắt buộc, băng bó (vết thương), đóng (nhiều quyển sách) thành một tập, (ngành mỏ) vỉa đất sét (giữa hai vỉa than), (như) bire, (âm nhạc) dấu nối

Thuật ngữ liên quan tới encadernas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của encadernas trong tiếng Bồ Đào Nha

encadernas có nghĩa là: {bind} baund/, bounden /'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ), trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...), làm táo bón (đồ ăn), băng bó (vết thương); đánh đai nẹp (thùng...); đóng (sách); tết quanh/baund/, kết lại với nhau, kết thành khối rắn, (kỹ thuật) kẹt (cán bộ phân trong máy), táo bón, bắt buộc, băng bó (vết thương), đóng (nhiều quyển sách) thành một tập, (ngành mỏ) vỉa đất sét (giữa hai vỉa than), (như) bire, (âm nhạc) dấu nối

Đây là cách dùng encadernas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ encadernas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{bind} baund/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bounden /'baundən/ (từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ký hợp đồng học nghề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ràng buộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chấp nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thừa nhận (một giao kèo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giá cả mua bán...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm táo bón (đồ ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
băng bó (vết thương) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh đai nẹp (thùng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng (sách) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tết quanh/baund/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết lại với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết thành khối rắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) kẹt (cán bộ phân trong máy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
táo bón tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt buộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
băng bó (vết thương) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng (nhiều quyển sách) thành một tập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành mỏ) vỉa đất sét (giữa hai vỉa than) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) bire tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) dấu nối