encadernações tiếng Bồ Đào Nha là gì?

encadernações tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng encadernações trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ encadernações tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm encadernações tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ encadernações

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

encadernações tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ encadernações tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {binding} sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách, bìa sách, đường viền (quần áo), bắt buộc, ràng buộc, trói lại, buộc lại, làm dính lại với nhau
  • {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ ((nghĩa bóng)), bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn), (thương nghiệp) tiền bảo chứng, lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân), ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng), đọc một quyển sách từ đầu đến cuối, (quân sự) ẩn núp, dưới sự yểm trợ của, che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, (quân sự) che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được, đủ để trả, nhằm, chĩa vào (ai), ấp (trứng), (động vật học) phủ (cái), nhảy (cái), theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm, che phủ, phủ kín, phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...), bọc kỹ, bọc kín, giấu giếm, che đậy

Thuật ngữ liên quan tới encadernações

Tóm lại nội dung ý nghĩa của encadernações trong tiếng Bồ Đào Nha

encadernações có nghĩa là: {binding} sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách, bìa sách, đường viền (quần áo), bắt buộc, ràng buộc, trói lại, buộc lại, làm dính lại với nhau {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ ((nghĩa bóng)), bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn), (thương nghiệp) tiền bảo chứng, lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân), ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng), đọc một quyển sách từ đầu đến cuối, (quân sự) ẩn núp, dưới sự yểm trợ của, che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, (quân sự) che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được, đủ để trả, nhằm, chĩa vào (ai), ấp (trứng), (động vật học) phủ (cái), nhảy (cái), theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm, che phủ, phủ kín, phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...), bọc kỹ, bọc kín, giấu giếm, che đậy

Đây là cách dùng encadernações tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ encadernações tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{binding} sự liên kết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ghép lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gắn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trói lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự buộc lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bó lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đóng sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bìa sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường viền (quần áo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt buộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ràng buộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trói lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buộc lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm dính lại với nhau {cover} vỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỏ bọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái bọc ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bìa sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phong bì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lùm cây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bụi rậm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ núp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ trốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ trú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
màn che tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt nạ ((nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) tiền bảo chứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đọc một quyển sách từ đầu đến cuối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) ẩn núp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dưới sự yểm trợ của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao phủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao trùm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao bọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc quần áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đội mũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) che chở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo vệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yểm hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khống chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểm soát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che giấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che đậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao gồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao hàm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trải ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đủ để bù đắp lại được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đủ để trả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhằm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chĩa vào (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ấp (trứng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động vật học) phủ (cái) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhảy (cái) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo hiểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che phủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủ kín tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủ đầy đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấp đất (một nấm mồ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọc kỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọc kín tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấu giếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che đậy