Thông tin thuật ngữ endossadores tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
endossadores (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ endossadores
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
endossadores tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ endossadores trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ endossadores tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {endorser} người chứng nhận (séc...), người chuyển nhượng (hối phiếu...)
Thuật ngữ liên quan tới endossadores
Tóm lại nội dung ý nghĩa của endossadores trong tiếng Bồ Đào Nha
endossadores có nghĩa là: {endorser} người chứng nhận (séc...), người chuyển nhượng (hối phiếu...)
Đây là cách dùng endossadores tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ endossadores tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{endorser} người chứng nhận (séc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người chuyển nhượng (hối phiếu...)