enfrentásseis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

enfrentásseis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng enfrentásseis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ enfrentásseis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm enfrentásseis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ enfrentásseis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

enfrentásseis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ enfrentásseis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {confront} mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu với, đối chất, (+ with) đối chiếu (tài liệu, bản sao...)
  • {face} mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước, đối diện, ra mặt chống đối, công khai chống đối, đi ngược gió, mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì, trước mặt, đứng trước, mặc dầu, một cách công khai, nhăn mặt, chống đối lại, công khai trước mặt ai, đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật (quân bài), nhìn về, hướng về, quay về, đối diện, (thể dục,thể thao) đặt ((nghĩa bóng)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng), (quân sự) ra lệnh quay, viền màu (cổ áo, cửa tay), bọc, phủ, tráng, hồ (chè), (quân sự) quay, vượt qua một tình thế, làm xong xuôi cái gì đến cùng

Thuật ngữ liên quan tới enfrentásseis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của enfrentásseis trong tiếng Bồ Đào Nha

enfrentásseis có nghĩa là: {confront} mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu với, đối chất, (+ with) đối chiếu (tài liệu, bản sao...) {face} mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước, đối diện, ra mặt chống đối, công khai chống đối, đi ngược gió, mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì, trước mặt, đứng trước, mặc dầu, một cách công khai, nhăn mặt, chống đối lại, công khai trước mặt ai, đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật (quân bài), nhìn về, hướng về, quay về, đối diện, (thể dục,thể thao) đặt ((nghĩa bóng)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng), (quân sự) ra lệnh quay, viền màu (cổ áo, cửa tay), bọc, phủ, tráng, hồ (chè), (quân sự) quay, vượt qua một tình thế, làm xong xuôi cái gì đến cùng

Đây là cách dùng enfrentásseis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ enfrentásseis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{confront} mặt giáp mặt với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối diện với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạm trán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đương đầu với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối chất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ with) đối chiếu (tài liệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản sao...) {face} mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể diện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sĩ diện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bề ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mã ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bề mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt phía trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối diện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra mặt chống đối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công khai chống đối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ngược gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt dạn mày dày mà làm việc gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có đủ trơ trẽn mà làm việc gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trước mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc dầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một cách công khai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhăn mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống đối lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công khai trước mặt ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đương đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối phó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng trước mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở trước mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lật (quân bài) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối diện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) đặt ((nghĩa bóng)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) ra lệnh quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viền màu (cổ áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cửa tay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tráng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồ (chè) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt qua một tình thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xong xuôi cái gì đến cùng